So sánh kết quả song đấu với đồng đội của các tay đua sau GP Australia 2019
(tay đua có số xe nhỏ hơn xếp trước)
Tay đua |
Phân hạng |
Đua chính |
Cùng về đích |
Điểm số |
Tay đua |
Hamilton |
1-0 |
0-1 |
0-1 |
18-26 |
Bottas |
Vettel |
1-0 |
1-0 |
1-0 |
12-10 |
Leclerc |
Gasly |
0-1 |
0-1 |
0-1 |
0-15 |
Versteppen |
Ricciardo |
0-1 |
0-1 |
0-0 |
0-6 |
Hulkenberg |
Grosjean |
1-0 |
0-1 |
0-0 |
0-8 |
Magnussen |
Norris |
1-0 |
1-0 |
0-0 |
0-0 |
Sainz |
Perez |
1-0 |
0-1 |
0-1 |
0-2 |
Stroll |
Raikkonen |
1-0 |
1-0 |
1-0 |
4-0 |
Giovinazzi |
Albon |
1-0 |
0-1 |
0-1 |
0-1 |
Kyvat |
Russell |
1-0 |
1-0 |
1-0 |
0-0 |
Kubica |
Ghi chú:
GP Australia
Các tay đua Carlos Sainz, Daniel Ricciardo và Romain Grosjean phải bỏ cuộc
#small0