Chủ đề: 30/04     kenny roberts jr     motogp 2000     motogp tây ban nha     Nhật ký     suzuki     trường đua jerez

Nhật ký MotoGP 2000-GP Tây Ban Nha-Kenny Roberts Jr chiến thắng

icon
Nhật ký MotoGP Tây Ban Nha 2000

Thông tin trước chặng đua

-Chặng đua thứ 4 của mùa giải

-BXH tổng: Roberts-P1 (55 điểm), Checa-P2 (51 điểm), McCoy-P3 (48 điểm)… Rossi (5 điểm)

Kết quả phân hạng

Max Biaggi: Pole

Valentino Rossi: P2

Carlos Checa: P3

Kenny Roberts: P4

Diễn biến đua chính

Warm-up: Max Biaggi bị ngã khi đang chạy warm-up nhưng vẫn có thể thay xe để tham gia đua chính

Xuất phát: Roberts lên P1, Rossi P2, Alex Barros P3, Tadayuki Okada P4, Biaggi tụt xuống P5, Checa P6

L1: Biaggi vượt Okada lên P4, Barros vượt Rossi lên P2, Checa vượt cả Okada và Biaggi để lên P4

L2: Okada vượt Biaggi lên P5, Rossi vượt Barros lên P2

L3: Okada suýt tông Checa, bị mất lái nên tụt xuống P6, Biaggi bỏ cuộc

Các vòng sau Rossi và Barros liên tục vượt nhau qua lại

L11: Checa vượt cả Rossi và Barros để lên P2

L16: trời mưa, cuộc đua tạm dừng

Kết quả cuộc đua 1: Roberts P1, Checa P2, Rossi P3, Criville P5

L17: Xuất phát lại, Roberts P1, Checa P2, Alex Criville P3, Rossi P4

L18: Checa vượt Roberts lên P1, Rossi bị tụt xuống P6

L19: Rossi vượt lên P5, Criville vượt Roberts lên P2, Rossi vượt lên P4

L20: Rossi vượt Roberts lên P3

L21: Criville vượt Checa lên P1

Kết quả cuộc đua 2: Criville P1, Checa P2, Rossi P3, Roberts P5

Kết quả tổng hợp 2 cuộc đua: Roberts P1, Checa P2, Rossi P3

Pos. No. Rider Team Laps Time/Retired Grid Points
1 2  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki 26 45:52.311 4 25
2 7  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team 26 +0.859 3 20
3 46  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 26 +3.525 2 16
4 1  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team 26 +5.037 5 13
5 10  Alex Barros Emerson Honda Pons 26 +12.608 8 11
6 65  Loris Capirossi Emerson Honda Pons 26 +17.436 6 10
7 9  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki 26 +19.484 17 9
8 55  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM 26 +27.589 10 8
9 17  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda 26 +27.777 13 7
10 8  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team 26 +35.920 7 6
11 31  Tetsuya Harada Aprilia Grand Prix Racing 26 +47.107 11 5
12 11  José David de Gea Proton Team KR 26 +1:56.859 18 4
13 15  Yoshiteru Konishi Technical Sports Racing 26 +2:09.097 20 3
Ret 24  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM 17 Accident 12  
Ret 12  Shane Norval Sabre Sport 17 Accident 21  
Ret 6  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin 16 Retirement 14  
Ret 5  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team 16 Accident 16  
Ret 99  Jeremy McWilliams Aprilia Grand Prix Racing 15 Accident 9  
Ret 22  Sébastien Gimbert Tecmas Honda Elf 11 Retirement 19  
Ret 25  José Luis Cardoso Maxon Dee Cee Jeans 4 Retirement 15  
Ret 4  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 3 Retirement 1

Thông tin sau chặng đua

Podium đầu tiên ở thể thức 500cc của Valentino Rossi

BXH sau cuộc đua: Roberts P1 (80 điểm), Checa P2 (71 điểm), McCoy P3 (48 điểm)… Rossi (21 điểm)

--

>>Cám ơn bạn đã đọc hết bài "Nhật ký MotoGP 2000-GP Tây Ban Nha-Kenny Roberts Jr chiến thắng". Mời các bạn xem thêm các bài viết khác trên website Thể thao tốc độ.

Fanpage Thể thao tốc độ
Sản phẩm mới nhất trên Shop Tốc độ

Arai Rx-7 Pedrosa 26

Arai Rx-7 Pedrosa 26, mũ bảo hiểm Arai phong cách Dani Pedrosa có giá khoảng 13 triệu đồng....
Góc thông tin