Điểm số F1
Cách tính điểm ở một chặng đua xe F1.
Từ năm 2025-nay:
Thay đổi so với trước: Bỏ điểm fastest lap
| Vị trí | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đua chính | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
| Sprint race | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Từ năm 2022 -2024:
Thay đổi so với trước: Tăng điểm thưởng cho cuộc đua Sprint race
| Vị trí | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | FL |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đua chính | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 |
| Sprint race | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 |
Năm 2021:
Thay đổi so với trước: Có thêm cuộc đua Sprint race
| Vị trí | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | FL |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đua chính | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 |
| Sprint race | 3 | 2 | 1 |
Từ 2019 đến 2020:
Thay đổi so với trước: Có thêm điểm fastest lap với điều kiện tay đua phải vào top 10
| Vị trí | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th | FL |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đua chính | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 | 1 |
Từ 2010 đến 2018:
Thay đổi so với trước: Tăng điểm thưởng và tăng số lượng tay đua được thưởng điểm (lên thành top-10)
| Vị trí | 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th | 10th |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đua chính | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
Từ 2009 trở về trước:
- Đang cập nhật
#Tổng hợp
Cám ơn các bạn đã đọc hết bài viết. Mời các bạn theo dõi những bài viết khác trên website Thể thao tốc độ