MotoGP 2024 là giải đua xe MotoGP lần thứ 76. Giải đua có 20 chặng đua ở 16 quốc gia.
Francesco Bagnaia của đội đua Ducati Corse thi đấu với tư cách đương kim vô địch. Năm thứ 2 liên tiếp sử dụng số xe #1.
Kết quả phiên chạy mới nhất
Kết quả phiên chạy FP của chặng đua MotoGP Đức 2024: P1/Maverick Vinales P2/Jorge Martin P3/Miguel Oliveira
- Marc Marquez bị ngã highside rất mạnh, không thể vào được top-10 tay đua vào thẳng Q2
Stt | Tay đua | Đội đua | Kết quả |
1 | M. Viñales | Aprilia Racing | 01:19.622 |
2 | J. Martin | Prima Pramac Racing | +0.340 / +0.340 |
3 | M. Oliveira | Trackhouse Racing | +0.362 / +0.022 |
4 | A. Marquez | Gresini Racing MotoGP™ | +0.407 / +0.045 |
5 | F. Bagnaia | Ducati Lenovo Team | +0.439 / +0.032 |
6 | E. Bastianini | Ducati Lenovo Team | +0.463 / +0.024 |
7 | F. Morbidelli | Prima Pramac Racing | +0.464 / +0.001 |
8 | P. Acosta | Red Bull GASGAS Tech3 | +0.520 / +0.056 |
9 | F. Di Giannantonio | Pertamina Enduro VR46 Racing Team | +0.658 / +0.138 |
10 | B. Binder | Red Bull KTM Factory Racing | +0.662 / +0.004 |
11 | J. Miller | Red Bull KTM Factory Racing | +0.663 / +0.001 |
12 | R. Fernandez | Trackhouse Racing | +0.722 / +0.059 |
13 | M. Marquez | Gresini Racing MotoGP™ | +0.762 / +0.040 |
14 | F. Quartararo | Monster Energy Yamaha MotoGP™ | +0.785 / +0.023 |
15 | A. Fernandez | Red Bull GASGAS Tech3 | +0.991 / +0.206 |
16 | J. Zarco | LCR Honda | +1.046 / +0.055 |
17 | L. Marini | Repsol Honda Team | +1.246 / +0.200 |
18 | T. Nakagami | LCR Honda | +1.264 / +0.018 |
19 | M. Bezzecchi | Pertamina Enduro VR46 Racing Team | +1.279 / +0.015 |
20 | R. Gardner | Monster Energy Yamaha MotoGP™ | +1.783 / +0.504 |
21 | S. Bradl | HRC Test Team | +1.952 / +0.169 |
22 | J. Mir | Repsol Honda Team | +2.225 / +0.273 |
#Nguồn: MotoGP
Những thay đổi so với mùa giải trước
- Đội đua RNF bị loại khỏi giải đua do vi phạm hợp đồng.
- Đội đua Trackhouse thay thế RNF làm vệ tinh cho Aprilia.
- Marc Marquez chuyển từ đội đua Repsol Honda sang đội đua Gresini.
- Alex Rins chuyển từ LCR Honda sang Yamaha
- Franco Morbidelli chuyển từ Yamaha sang Pramac
- Johann Zarco chuyển từ Pramac sang LCR Honda
- Luca Marini chuyển từ VR46 sang Repsol Honda
- Fabio di Giannantonio chuyển từ Gresini sang VR46
- Tân binh Pedro Acosta đua cho đội GasGas Tech3
- Những tay đua không còn thi đấu MotoGP: Pol Espargaro
Lịch thi đấu
Lịch thi đấu chặng đua MotoGP Đức 2024 từ ngày 05 tháng 07 năm 2024 đến ngày 07 tháng 07 năm 2024 ở trường đua Sachsenring.
Phiên chạy | Thời gian (giờ VN) |
FP1 | 15h45 ngày 05/07/2024 |
FP (xác định tay đua vào thẳng Q2) | 20h00 ngày 05/07/2024 |
FP2 | 15h10 ngày 06/07/2024 |
Phân hạng | 15h50 ngày 06/07/2024 |
Sprint race | 20h00 ngày 06/07/2024 |
Warm up | 14h40 ngày 07/07/2024 |
Đua chính | 19h00 ngày 07/07/2024 |
#Nguồn: MotoGP
Lịch thi đấu mùa giải MotoGP 2024
Stt | Ngày | Chặng đua | Trường đua |
1 | 10/03 | MotoGP Qatar 2024 | Trường đua Losail |
2 | 24/03 | MotoGP Bồ Đào Nha 2024 | Trường đua Algarve |
3 | 14/04 | MotoGP Americas 2024 | Trường đua Americas |
4 | 28/04 | MotoGP Tây Ban Nha 2024 | Trường đua Jerez |
5 | 12/05 | MotoGP Pháp 2024 | Trường đua Bugatti |
6 | 26/05 | MotoGP Catalunya 2024 | Trường đua Barcelona-Catalunya |
7 | 02/06 | MotoGP Italia 2024 | Trường đua Mugello |
8 | 30/06 | TT Assen 2024 | Trường đua TT Assen |
9 | 07/07 | MotoGP Đức 2024 | Trường đua Sachsenring |
10 | 04/08 | MotoGP Anh 2024 | Trường đua Silverstone |
11 | 18/08 | MotoGP Áo 2024 | Trường đua Red Bull Ring |
12 | 01/09 | MotoGP Aragon 2024 | Trường đua Motorland Aragón |
13 | 08/09 | MotoGP San Marino và Rimini 2024 | Trường đua Misano |
14 | 22/09 | MotoGP Kazakhstan 2024 | Trường đua Sokol |
15 | 29/09 | MotoGP Indonesia 2024 | Trường đua Mandalika |
16 | 06/10 | MotoGP Nhật Bản 2024 | Trường đua Motegi |
17 | 20/10 | MotoGP Úc 2024 | Trường đua Phillip Island |
18 | 27/10 | MotoGP Thái Lan 2024 | Trường đua Buriram |
19 | 03/11 | MotoGP Malaysia 2024 | Trường đua Sepang |
20 | 17/11 | MotoGP Valencia 2024 | Trường đua Ricardo Tormo |
Diễn biến
Chặng 1
Chặng 2
Chặng 3
Chặng 4 ở Jerez: Francesco Bagnaia ngã xe ở cuộc đua Sprint race, sau đó chiến thắng đua chính. Jorge Martin thì ngược lại, chiến thắng Sprint race nhưng lại bỏ cuộc ở cuộc đua chính. Trong khi đó thì tay đua xuất phát đầu tiên là Marc Marquez, người có lần đầu tiên giành pole bằng chiếc xe Ducati.
Chặng 5 ở Le Mans chứng kiến sự áp đảo của Jorge Martin, người đã giành pole, sau đó đã giành trọn vẹn số điểm tối đa (37 điểm).
Chặng 6 ở Catalunya: Trước chặng đua thì Aleix Espargaro thông báo sẽ giải nghệ sau khi mùa giải kết thúc. Espargaro cũng chính là người đã giành pole và chiến thắng cuộc đua Sprint race sau khi Francesco Bagnaia để ngã xe khi đang dẫn đầu. Đến cuộc đua chính thì Bagnaia không còn phạm sai lầm, đã giành chiến thắng.
Chặng 7 ở Mugello: Jorge Martin giành pole nhưng để cho Francesco Bagnaia chiến thắng cả 2 cuộc đua Sprint race và đua chính. Khoảng cách giữa 2 người trên bảng xếp hạng tổng được thu ngắn xuống còn 18 điểm.
Sau chặng đua có nhiều thông tin chuyển nhượng 2025: Jorge Martin sẽ chuyển sang đội đua Aprilia. Enea Bastianini và Maverick Vinales sẽ chuyển sang đội đua GasGas Tech 3. Marc Marquez sẽ chuyển lên đội đua Ducati Corse.
Chặng 8 ở Assen là chặng đua thống trị tuyệt đối của Francesco Bagnaia. Marc Marquez bị ngã xe 2 lần ở phân hạng và đua Sprint race, sau đó còn bị phạt 16 giây ở cuộc đua chính.
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng MotoGP 2024 sau chặng đua TT Assen: P1/Jorge Martin P2/Francesco Bagnaia P3/Marc Marquez
Stt. | Tay đua | Đội đua | Điểm |
1 | J. Martin | Prima Pramac Racing | 200 |
2 | F. Bagnaia | Ducati Lenovo Team | 190 |
3 | M. Marquez | Gresini Racing MotoGP | 142 |
4 | E. Bastianini | Ducati Lenovo Team | 136 |
5 | M. Viñales | Aprilia Racing | 118 |
6 | P. Acosta | Red Bull GASGAS Tech3 | 101 |
7 | B. Binder | Red Bull KTM Factory Racing | 99 |
8 | F. Di Giannantonio | Pertamina Enduro VR46 Racing Team | 92 |
9 | A. Espargaro | Aprilia Racing | 82 |
10 | A. Marquez | Gresini Racing MotoGP | 62 |
11 | M. Bezzecchi | Pertamina Enduro VR46 Racing Team | 45 |
12 | R. Fernandez | Trackhouse Racing | 40 |
13 | F. Morbidelli | Prima Pramac Racing | 39 |
14 | F. Quartararo | Monster Energy Yamaha MotoGP Team | 39 |
15 | J. Miller | Red Bull KTM Factory Racing | 32 |
16 | M. Oliveira | Trackhouse Racing | 32 |
17 | A. Fernandez | Red Bull GASGAS Tech3 | 15 |
18 | J. Mir | Repsol Honda Team | 13 |
19 | J. Zarco | CASTROL Honda LCR | 12 |
20 | A. Rins | Monster Energy Yamaha MotoGP Team | 8 |
21 | T. Nakagami | IDEMITSU Honda LCR | 8 |
22 | D. Pedrosa | Red Bull KTM Factory Racing | 7 |
23 | L. Marini | Repsol Honda Team | 0 |
24 | S. Bradl | HRC Test Team | 0 |
25 | P. Espargaro | Red Bull KTM Factory Racing | 0 |
26 | L. Savadori | Aprilia Racing | 0 |
Những thay đổi so với chặng đua trước:
- Jorge Martin bị Francesco Bagnaia rút ngắn khoảng cách xuống còn 10 điểm
- Maverick Vinales lên vị trí thứ 5
- Pedro Acosta trong cuộc đua chính phải bỏ cuộc bị rớt xuống vị trí thứ 6
- Fabio di Giannantonio lên vị trí thứ 8
- Aleix Espargaro không tham gia đua chính bị rớt xuống vị trí thứ 9
- Franco Morbidelli lên vị trí thứ 13
- Fabio Quartararo rớt xuống vị trí thứ 14
- Jack Miller lên vị trí thứ 15
- Miguel Oliveira rớt xuống vị trí thứ 16
#Nguồn: MotoGP
#Nguồn: Thể thao tốc độ tổng hợp