Nhật ký MotoGP 2000-GP Nhật Bản-Norifumi Abe chiến thắng

Nhật ký MotoGP Nhật Bản 2000 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 3 của mùa giải -BXH tổng: McCoy-P1 (41 điểm), Carlos Checa-P2 (40 điểm), Roberts-P3 (35điểm), Rossi (0 điểm) Kết quả phân hạng -Kenny Roberts: Pole -Max Biaggi: P2 -Akira Ryo: P3 -Tadayuki Okada: P7 -Norick Abe: P8 -Alex Criville: P10 -Valentino […]

Thể thao tốc độ xuất bản ngày

Nhật ký MotoGP Nhật Bản 2000

Thông tin trước chặng đua

-Chặng đua thứ 3 của mùa giải

-BXH tổng: McCoy-P1 (41 điểm), Carlos Checa-P2 (40 điểm), Roberts-P3 (35điểm), Rossi (0 điểm)

Kết quả phân hạng

-Kenny Roberts: Pole

-Max Biaggi: P2

-Akira Ryo: P3

-Tadayuki Okada: P7

-Norick Abe: P8

-Alex Criville: P10

-Valentino Rossi: P13

Diễn biến đua chính

-Xuất phát: Không có tai nạn khi xuất phát. Biaggi lên P1, Abe-P2, Roberts-P3, Okada-P4, Rossi-P13

-L1: Abe vượt Biaggi lên P1, Roberts vượt Biaggi lên P2,  Roberts vượt Abe lên P1

-L2: Criville vượt Okada lên P4, Biaggi vượt Abe lên P2, Rossi lên P12

-L3: Criville vượt cả Abe và Biaggi lên P2

-L4: Biaggi vượt cả Criville và Roberts đển lên P1,

-L5: Criville vượt Roberts lên P2

-L6: Criville vượt Biaggi lên P1

-L7: Roberts và Biaggi cùng vượt Criville, Roberts P1, Biaggi P2.

-L8: Biaggi lại vượt Roberts lên P1. Top 6 chạy sát nhau

-L9: Roberts vượt Biaggi lên P1 nhưng bị Biaggi vượt lại ngay

-L10: Criville vượt cả Robers và Biaggi để lên P1, Robert P2, Biaggi P3. Top 6 vẫn rất sát nhau

Roberts vượt Criville lên P1, Abe vượt Biaggi lên P3. Có thêm 1 tay đua nữa đuổi kịp top 6 là Nobuatsu Aoki.

Biaggi bị ngã xe khi đang cố vượt Abe

-L16: top 3 tách đoàn, Criville và Abe cùng vượt Roberts lên P1 và P2.

-L17: Abe vượt Criville lên P1

Criville sau đó cố gắng vượt lại nhưng bị cua rộng nên từ P2 tụt xuống P6

-Kết thúc: Abe-P1, Roberts-P2, Okada-P3.

Kết quả chung cuộc

Pos. Rider Team Laps Time/Retired Grid Points
1  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin 21 45:16.657 8 25
2  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki 21 +0.279 1 20
3  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team 21 +1.912 7 16
4  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki 21 +2.002 12 13
5  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team 21 +2.530 9 11
6  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team 21 +2.678 10 10
7  Alex Barros Emerson Honda Pons 21 +4.213 14 9
8  Jeremy McWilliams Aprilia Grand Prix Racing 21 +4.902 5 8
9  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM 21 +15.471 11 7
10  Akira Ryo Team Suzuki 21 +15.662 3 6
11  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 21 +29.785 13 5
12  Loris Capirossi Emerson Honda Pons 21 +42.069 6 4
13  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda 21 +48.774 16 3
14  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM 21 +58.022 15 2
15  José David de Gea Proton Team KR 21 +1:22.141 19 1
16  Yoshiteru Konishi F.C.C. TSR 21 +1:22.247 21  
17  Sébastien Gimbert Tecmas Honda Elf 21 +1:22.523 20  
18  Shane Norval Sabre Sport 20 +1 lap 22  
Ret  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team 20 Accident 4  
Ret  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 10 Accident 2  
Ret  Tetsuya Harada Aprilia Grand Prix Racing 8 Retirement 17  
Ret  José Luis Cardoso Maxon Dee Cee Jeans 4 Retirement 18  


Thông tin sau chặng đua

-BXH tổng: Roberts-P1 (55 điểm), Checa-P2 (51 điểm), McCoy-P3 (48 điểm)… Rossi (5 điểm)

Tin liên quan:

Shop Tốc độ