Những thuật ngữ đua xe tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S:

  • Sprint: đua nước rút
  • Slipstream: Núp gió
  • Slick tyre: Lốp trơn, sử dụng trên đường khô
  • Safety car: Xe an toàn
  • Setup: Chế độ cài đặt cho xe
  • Steward: Trọng tài
  • Suspension: Bộ treo bánh xe
  • Super licence: Siêu bằng lái

(Tiếp tục cập nhật)

>>Những thuật ngữ đua xe bắt đầu bằng chữ R

>>Những thuật ngữ đua xe bắt đầu bằng chữ T

Nguồn: Tổng hợp

Cám ơn các bạn đã đọc hết bài viết. Mời các bạn theo dõi những bài viết khác trên website Thể thao tốc độ