Champion và các từ liên quan
Champion và các từ liên quan Champion: Nhà vô địch. Đây là phần thưởng cao nhất của một đội đua và một tay đua trong một mùa giải (Championship hay Season). Chức vô địch thường được xác định dựa vào tổng điểm số (Point) kiếm được. Tay đua, đội đua nào kiếm được nhiều điểm […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Champion và các từ liên quan
Champion: Nhà vô địch. Đây là phần thưởng cao nhất của một đội đua và một tay đua trong một mùa giải (Championship hay Season).
Chức vô địch thường được xác định dựa vào tổng điểm số (Point) kiếm được. Tay đua, đội đua nào kiếm được nhiều điểm nhất thì sẽ lên ngôi vô địch.
Thường thì chúng ta có thể gọi tay đua vô địch là tay đua chiến thắng mùa giải. Nhưng không gọi tay đua chiến thắng chặng đua là tay đua vô địch chặng đua.
Một mùa giải có nhiều chặng đua (Race). F1 2019 có 21 chặng đua, MotoGP 2019 có 19 chặng đua.
Title: Danh hiệu vô địch
Crown: Vương miện vô địch
Champion Trophy: Cúp vô địch
Reigning Champion: Đương kim vô địch
Defending Champion: Tay đua đang bảo vệ danh hiệu vô địch (chính là Đương kim vô địch)
(Tiếp tục cập nhật)
#curtis