Nhật ký MotoGP 2001-GP nước Đức-Max Biaggi chiến thắng
Nhật ký MotoGP nước Đức 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 9 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (161 điểm) 2/Biaggi (135 điểm) 3/Capirossi (103 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Biaggi P2/ Nakano P3/ Barros P4/ Checa Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Có tai nạn liên quan đến Aoki và Haslam Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Abe P3, Barros P4, Roberts P5, Nagano P8, Rossi P12 L1/ Rossi lên P11 L2/ Nakano lên P7, Rossi lên P10 L3/ Nakano lên P6, Rossi lên P9 L4/ Rossi lên P8 L5/ Nakano vượt Roberts lên P5 L7/ Rossi bị Capirossi vượt, tụt xuống P9 L9/ Rossi vượt cả Jacque và Roberts lên P7 L11/ Nakano vượt Barros lên P4 L12/ Abe vượt Checa lên P2 Rossi vượt Capirossi lên P6 Thứ tự: Biaggi P1, Abe P2, Checa P3, Nakano P4, Barros P5, Rossi P6, Capirossi P7 L18/ Rossi vượt Barros lên P4 L20/ Capirossi vượt Barros lên P5 L21/ Capirossi vượt Rossi lên P4 Checa vượt Abe lên P2 Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Abe P3, Nakano P4, Capirossi P5, Rossi P6, Barros P7, Jacque P8 L25/ Rossi bị Barros và Jacque vượt, bị tụt xuống P8 L26/ Capirossi bị Barros và Jacque vượt, tụt xuống P7 L29/ Nakano vượt Abe lên P3 Rossi vượt Capirossi lên P7 Kết quả cuộc đua (30 vòng) Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points 1 Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 43:36.983 1 25 2 Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +3.249 4 20 3 Shinya Nakano Gauloises Yamaha Tech 3 +3.642 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP nước Đức 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 9 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (161 điểm) 2/Biaggi (135 điểm) 3/Capirossi (103 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Biaggi
P2/ Nakano
P3/ Barros
P4/ Checa
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Có tai nạn liên quan đến Aoki và Haslam
Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Abe P3, Barros P4, Roberts P5, Nagano P8, Rossi P12
L1/ Rossi lên P11
L2/ Nakano lên P7, Rossi lên P10
L3/ Nakano lên P6, Rossi lên P9
L4/ Rossi lên P8
L5/ Nakano vượt Roberts lên P5
L7/ Rossi bị Capirossi vượt, tụt xuống P9
L9/ Rossi vượt cả Jacque và Roberts lên P7
L11/ Nakano vượt Barros lên P4
L12/ Abe vượt Checa lên P2
Rossi vượt Capirossi lên P6
Thứ tự: Biaggi P1, Abe P2, Checa P3, Nakano P4, Barros P5, Rossi P6, Capirossi P7
L18/ Rossi vượt Barros lên P4
L20/ Capirossi vượt Barros lên P5
L21/ Capirossi vượt Rossi lên P4
Checa vượt Abe lên P2
Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Abe P3, Nakano P4, Capirossi P5, Rossi P6, Barros P7, Jacque P8
L25/ Rossi bị Barros và Jacque vượt, bị tụt xuống P8
L26/ Capirossi bị Barros và Jacque vượt, tụt xuống P7
L29/ Nakano vượt Abe lên P3
Rossi vượt Capirossi lên P7
Kết quả cuộc đua (30 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 43:36.983 | 1 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +3.249 | 4 | 20 |
3 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +3.642 | 2 | 16 |
4 | Norifumi Abe | Antena Yamaha d’Antin | +4.784 | 8 | 13 |
5 | Alex Barros | West Honda Pons | +21.164 | 3 | 11 |
6 | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | +21.385 | 5 | 10 |
7 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | +21.945 | 11 | 9 |
8 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +22.485 | 7 | 8 |
9 | Kenny Roberts Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +23.331 | 9 | 7 |
10 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | +24.404 | 10 | 6 |
11 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +24.410 | 6 | 5 |
12 | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | +43.996 | 16 | 4 |
13 | José Luis Cardoso | ‘Antena Yamaha d’Antin | +44.216 | 12 | 3 |
14 | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | +44.329 | 13 | 2 |
15 | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | +1:22.533 | 15 | 1 |
16 | Jason Vincent | Pulse Grand Prix | +1 lap | 21 | |
Ret | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | Accident | 14 | |
Ret | Brendan Clarke | Shell Advance Honda | Accident | 20 | |
Ret | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | Retirement | 22 | |
Ret | Johan Stigefelt | Sabre Sport | Retirement | 19 | |
Ret | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | Accident | 17 | |
Ret | Leon Haslam | Shell Advance Honda | Accident | 18 | |
DNS | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | Did not start |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Rossi (170 điểm) 2/Biaggi (160 điểm) 3/Capirossi (111 điểm)