Nhật ký MotoGP 2002-GP Nam Phi-Tohru Ukawa chiến thắng

Chặng đua thứ 2 của mùa giải MotoGP 2002 Trường đua: Phasika Phân hạng: Rossi Pole, Capirossi P2, Ukawa P3 Đua chính: Xuất phát: Rossi P1, Ukawa P2, Capirossi P3 L1-L19/ Ukawa luôn bám sát Rossi L20/ Ukawa vượt Rossi lên P1 L26/ Rossi vượt Ukawa lên P1 L28/ Rossi cua rộng, Ukawa vượt Rossi […]

Thể thao tốc độ xuất bản ngày

Chặng đua thứ 2 của mùa giải MotoGP 2002

Trường đua: Phasika

Phân hạng: Rossi Pole, Capirossi P2, Ukawa P3

Đua chính:

Xuất phát: Rossi P1, Ukawa P2, Capirossi P3

L1-L19/ Ukawa luôn bám sát Rossi

L20/ Ukawa vượt Rossi lên P1

L26/ Rossi vượt Ukawa lên P1

L28/ Rossi cua rộng, Ukawa vượt Rossi lên P1

Kết quả (28 vòng):

Stt. Tay đua Đội đua Kết quả Xuất phát
1  Tohru Ukawa Repsol Honda Team 44:39.467 3
2  Valentino Rossi Repsol Honda Team +0.932 1
3  Loris Capirossi West Honda Pons +8.259 2
4  Daijiro Kato Fortuna Honda Gresini +26.962 14
5  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +27.227 7
6  Olivier Jacque Gauloises Yamaha Tech 3 +27.889 9
7  Norifumi Abe Antena 3 Yamaha d’Antin +30.215 15
8  Shinya Nakano Gauloises Yamaha Tech 3 +30.781 8
9  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team +43.796 4
10  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM +45.501 5
11  Jurgen van den Goorbergh Kanemoto Racing +1:06.938 12
12  Tetsuya Harada Pramac Honda Racing Team +1:19.560 19
13  Pere Riba Antena 3 Yamaha d’Antin +1:19.857 20
14  John Hopkins Red Bull Yamaha WCM +1:31.519 17
15  Régis Laconi MS Aprilia Racing +1:32.725 18
16  Sete Gibernau Telefónica Movistar Suzuki +1 lap 10
Ret  Alex Barros West Honda Pons Accident 13
Ret  Kenny Roberts Jr. Telefónica Movistar Suzuki Retirement 6
Ret  Nobuatsu Aoki Proton Team KR Accident 11
Ret  Jeremy McWilliams Proton Team KR Retirement 16

Bảng xếp hạng: Rossi 45 điểm-P1, Checa 27 điểm-P2, Ukawa 25 điểm-P3

Tín đồ tốc độ

Cám ơn các bạn đã đọc hết bài viết. Mời các bạn theo dõi những bài viết khác trên website Thể thao tốc độ

Tin liên quan: