Nhật ký MotoGP 2001-GP Pacific-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Pacific 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 13 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (225 điểm) 2/Biaggi (183 điểm) 3/Capirossi (147 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Capirossi P2/ Biaggi P3/ Barros P4/ Rossi Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn -Thứ tự: Roberts P1, Biaggi P2, Rossi P3, Gibernau P4, Barros P5, Capirossi P6, Abe P7 L1/ Biaggi và Rossi vượt Roberts lên P1 và P2 Barros và Capirossi vượt Gibernau lên P4 và P5 Thứ tự: Biaggi P1, Rossi P2, Roberts P3, Barros P4, Capirossi P5, Gibernau P6, Abe P7 L5/ Barros và Capirossi vượt Roberts lên P2 và P3 L6/ Biaggi P1 ngã xe phải bỏ cuộc Abe vượt Gibernau lên P5 Thứ tự: Rossi P1, Barros P2, Capirossi P3, Roberts P4, Abe P5, Gibernau P6 L12/ Abe vượt Roberts lên P4 L17/ Gibernau vượt Roberts lên P5 L18/ Ukawa vượt Roberts lên P6 L23/ Ukawa vượt Gibernau lên P5 L24/ Nakano vượt Gibernau lên P6 L25/ Checa và Roberts vượt Gibernau lên P7 và P8 Kết quả cuộc đua (25 vòng) Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points 1 Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 46:32.600 4 25 2 Alex Barros West Honda Pons +2.607 3 20 3 Loris Capirossi West Honda Pons +9.765 1 16 4 Norifumi Abe Antena Yamaha d’Antin +13.951 16 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Pacific 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 13 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (225 điểm) 2/Biaggi (183 điểm) 3/Capirossi (147 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Capirossi
P2/ Biaggi
P3/ Barros
P4/ Rossi
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
-Thứ tự: Roberts P1, Biaggi P2, Rossi P3, Gibernau P4, Barros P5, Capirossi P6, Abe P7
L1/ Biaggi và Rossi vượt Roberts lên P1 và P2
Barros và Capirossi vượt Gibernau lên P4 và P5
Thứ tự: Biaggi P1, Rossi P2, Roberts P3, Barros P4, Capirossi P5, Gibernau P6, Abe P7
L5/ Barros và Capirossi vượt Roberts lên P2 và P3
L6/ Biaggi P1 ngã xe phải bỏ cuộc
Abe vượt Gibernau lên P5
Thứ tự: Rossi P1, Barros P2, Capirossi P3, Roberts P4, Abe P5, Gibernau P6
L12/ Abe vượt Roberts lên P4
L17/ Gibernau vượt Roberts lên P5
L18/ Ukawa vượt Roberts lên P6
L23/ Ukawa vượt Gibernau lên P5
L24/ Nakano vượt Gibernau lên P6
L25/ Checa và Roberts vượt Gibernau lên P7 và P8
Kết quả cuộc đua (25 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 46:32.600 | 4 | 25 |
2 | Alex Barros | West Honda Pons | +2.607 | 3 | 20 |
3 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +9.765 | 1 | 16 |
4 | Norifumi Abe | Antena Yamaha d’Antin | +13.951 | 16 | 13 |
5 | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | +21.994 | 9 | 11 |
6 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +22.279 | 5 | 10 |
7 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +27.332 | 11 | 9 |
8 | Kenny Roberts Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +27.607 | 6 | 8 |
9 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | +33.822 | 7 | 7 |
10 | Yukio Kagayama | Telefónica Movistar Suzuki | +38.139 | 14 | 6 |
11 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | +41.866 | 12 | 5 |
12 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +50.419 | 13 | 4 |
13 | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | +56.204 | 17 | 3 |
14 | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | +1:05.286 | 18 | 2 |
15 | Leon Haslam | Shell Advance Honda | +1 lap | 20 | 1 |
16 | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | +1 lap | 22 | |
17 | Brendan Clarke | Shell Advance Honda | +1 lap | 23 | |
Ret | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | Retirement | 8 | |
Ret | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | Retirement | 10 | |
Ret | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | Accident | 19 | |
Ret | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | Accident | 15 | |
Ret | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | Accident | 2 | |
Ret | Johan Stigefelt | Sabre Sport | Retirement | 21 |
Thông tin sau cuộc đua
-Không xịt sâm banh để tưởng niệm các nạn nhân của vụ khủng bố ngày 11/9 ở Mỹ
-BXH: 1/Rossi (250 điểm) 2/Biaggi (183 điểm) 3/Capirossi (163 điểm)