Nhật ký MotoGP 2001-GP Nước Pháp-Max Biaggi chiến thắng
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Nước Pháp 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 4 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (75 điểm) 2/Abe (44 điểm) 3/Nakano (37 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Biaggi P2/ Roberts P3/ Rossi P5/Checa Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn Thứ tự: Roberts P1, Biaggi P2, Checa P3, Criville P4, Nakano P5, Ukawa P6, Rossi P9 L2/ Rossi lên P8 Ukawa vượt Nakano lên P5 L3/ Rossi lên P7 L4/ Biaggi vượt Roberts lên P1 L6/ Biaggi cua lỗi, bị Roberts và Checa vượt qua Thứ tự: Roberts P1, Checa P2, Biaggi P3, Criville P4, Ukawa P5, Nakano P6, Rossi P7 L7/ Checa vượt Robert lên P1 L8/ Nakano vượt Ukawa lên P5 L9/ Rossi vượt đồng thời cả Nakano và Ukawa lên P5 L10/Biaggi vượt Roberts lên P2 Ukawa P7 bị ngã xe Thứ tự: Checa P1, Biaggi P2, Roberts P3, Criville P4, Rossi P5, Nakano P6 L12/ Rossi vượt Criville lên P4 L15/ Biaggi vượt Checa lên P1 L16/ Rossi vượt Roberts lên P3 Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Rossi P3, Roberts P4, Criville P5, Nakano P6 L20/ Criville vượt Roberts lên P4 L21/ Abe vượt Roberts lên P5 L22/ Abe vượt Criville lên P4 Kết quả cuộc đua (28 vòng) Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points 1 Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 46:59.346 1 25 2 Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +3.266 5 20 3 Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda +4.830 3 […]

Nhật ký MotoGP Nước Pháp 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 4 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (75 điểm) 2/Abe (44 điểm) 3/Nakano (37 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Biaggi
P2/ Roberts
P3/ Rossi
P5/Checa
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: Roberts P1, Biaggi P2, Checa P3, Criville P4, Nakano P5, Ukawa P6, Rossi P9
L2/ Rossi lên P8
Ukawa vượt Nakano lên P5
L3/ Rossi lên P7
L4/ Biaggi vượt Roberts lên P1
L6/ Biaggi cua lỗi, bị Roberts và Checa vượt qua
Thứ tự: Roberts P1, Checa P2, Biaggi P3, Criville P4, Ukawa P5, Nakano P6, Rossi P7
L7/ Checa vượt Robert lên P1
L8/ Nakano vượt Ukawa lên P5
L9/ Rossi vượt đồng thời cả Nakano và Ukawa lên P5
L10/Biaggi vượt Roberts lên P2
Ukawa P7 bị ngã xe
Thứ tự: Checa P1, Biaggi P2, Roberts P3, Criville P4, Rossi P5, Nakano P6
L12/ Rossi vượt Criville lên P4
L15/ Biaggi vượt Checa lên P1
L16/ Rossi vượt Roberts lên P3
Thứ tự: Biaggi P1, Checa P2, Rossi P3, Roberts P4, Criville P5, Nakano P6
L20/ Criville vượt Roberts lên P4
L21/ Abe vượt Roberts lên P5
L22/ Abe vượt Criville lên P4
Kết quả cuộc đua (28 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 46:59.346 | 1 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +3.266 | 5 | 20 |
3 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | +4.830 | 3 | 16 |
4 | Norick Abe | Antena Yamaha d’Antin | +14.561 | 7 | 13 |
5 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | +14.977 | 9 | 11 |
6 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +23.180 | 2 | 10 |
7 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +29.597 | 8 | 9 |
8 | Alex Barros | West Honda Pons | +31.205 | 12 | 8 |
9 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | +32.499 | 13 | 7 |
10 | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | +33.019 | 10 | 6 |
11 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +36.476 | 4 | 5 |
12 | Chris Walker | Shell Advance Honda | +1:15.798 | 15 | 4 |
13 | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | +1:19.446 | 14 | 3 |
14 | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | +1 lap | 19 | 2 |
15 | Jarno Janssen | Arie Molenaar Racing | +1 lap | 20 | 1 |
Ret | Jason Vincent | Pulse Grand Prix | Retirement | 16 | |
Ret | Mark Willis | Pulse Grand Prix | Retirement | 18 | |
Ret | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | Accident | 11 | |
Ret | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | Accident | 6 | |
Ret | Johan Stigefelt | Sabre Sport | Retirement | 17 | |
DNS | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | Did not start | ||
DNS | Leon Haslam | Shell Advance Honda | Did not start | ||
DNS | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | Did not start | ||
WD | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | Withdrew |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Rossi (91 điểm) 2/Abe (57 điểm) 3/Biaggi (54 điểm)