Nhật ký MotoGP 2001-GP Rio-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Rio 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua cuối cùng của mùa giải -Rossi đã vô địch từ 2 chặng trước (Úc) -BXH: Vô địch/Rossi (300 điểm) 2/Biaggi (203 điểm) 3/Capirossi (199 điểm) Kết quả phân hạng Pole: Ukawa P2/ Capirossi P3/ Roberts P5/ Rossi P7/ Checa P10/ Biaggi Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Jacque ngã xe phải ỏ cuộc, Nakano cũng ngã theo nhưng có thể chạy tiếp Thứ tự: Roberts P1, Ukawa P2, Capirossi P3, Abe P4, Checa P5, Rossi P6, Biaggi P7 L1/ Rossi vượt Checa lên P5 L2/ Ukawa vượt Roberts lên P1 Rossi và Checa vượt Abe và Capirossi lên P3 và P4 Barros vượt Biaggi lên P7 L3/ Roberts vượt Ukawa lên P1 Barros vượt Abe và Capirossi lên P5 L4/ Ukawa vượt Roberts lên P1 Biaggi vượt Abe lên P7 L5/ Trời mưa, cuộc đua tạm dừng Kết quả Race1: Ukawa P1, Roberts P2, Rossi P3, Checa P4, Barros P5, Capirossi P6, Biaggi P7, Abe P8 Xuất phát Race2: Không có sự cố lớn Thứ tự: McCoy P1, Rossi P2, Biaggi P3, Ukawa P4, Barros P5, Crivilel P6, Abe P7, Checa P8 L1/ Criville và Ukawa vượt Biaggi lên P3 và P4 Rossi vượt McCoy lên P1 Checa tụt xuống P9 Thứ tự: Rossi P1, McCoy P2, Criville P3, Ukawa P4, Biaggi P5, Barros P6, Abe P7, Cardoso P8 Checa P9, Capirossi P10 L2/ Criville và Ukawa vượt McCoy lên P2 và P3 McCoy sau đó liên tục bị vượt nên bị tụt sâu Roberts phải vào pit thay xe L3/ Ukawa P3 bị ngã khi đang tấn công Criville phải bỏ cuộc Barros vượt Criville lên P2 Checa vượt lên P7 L4/ Checa vượt Cardosao lên P6 Biaggi vượt Criville lên P3 L5/ Checa vượt Abe và Criville lên P4 L9/ Biaggi vượt Barros lên P2 L10/ Checa vượt Barros lên P3 L11/ Checa vượt Biaggi lên P2 L12/ Checa vượt Rossi lên P1 Thứ tự: Checa P1, Rossi P2, Biaggi P3, Barros P4, Abe P5, Criville P6, Capirossi P7 L14/ Capirossi vượt Criville lên P6 L15/ Capirossi vượt Abe lên P5 L18/ Capirossi vượt Baros lên P4 L20/ Abe và Barros vượt Capirossi lên P4 và P5 Kết quả Race2: Checa P1, Rossi P2, Biaggi P3, Abe P4, Barros P5, Capirossi P6 Kết quả chung cuộc: Rossi P1, Checa P2, Biaggi P3 Kết quả cuộc đua (24 vòng) Pos. Rider […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Rio 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua cuối cùng của mùa giải
-Rossi đã vô địch từ 2 chặng trước (Úc)
-BXH: Vô địch/Rossi (300 điểm) 2/Biaggi (203 điểm) 3/Capirossi (199 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole: Ukawa
P2/ Capirossi
P3/ Roberts
P5/ Rossi
P7/ Checa
P10/ Biaggi
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Jacque ngã xe phải ỏ cuộc, Nakano cũng ngã theo nhưng có thể chạy tiếp
Thứ tự: Roberts P1, Ukawa P2, Capirossi P3, Abe P4, Checa P5, Rossi P6, Biaggi P7
L1/ Rossi vượt Checa lên P5
L2/ Ukawa vượt Roberts lên P1
Rossi và Checa vượt Abe và Capirossi lên P3 và P4
Barros vượt Biaggi lên P7
L3/ Roberts vượt Ukawa lên P1
Barros vượt Abe và Capirossi lên P5
L4/ Ukawa vượt Roberts lên P1
Biaggi vượt Abe lên P7
L5/ Trời mưa, cuộc đua tạm dừng
Kết quả Race1: Ukawa P1, Roberts P2, Rossi P3, Checa P4, Barros P5, Capirossi P6, Biaggi P7, Abe P8
Xuất phát Race2: Không có sự cố lớn
Thứ tự: McCoy P1, Rossi P2, Biaggi P3, Ukawa P4, Barros P5, Crivilel P6, Abe P7, Checa P8
L1/ Criville và Ukawa vượt Biaggi lên P3 và P4
Rossi vượt McCoy lên P1
Checa tụt xuống P9
Thứ tự: Rossi P1, McCoy P2, Criville P3, Ukawa P4, Biaggi P5, Barros P6, Abe P7, Cardoso P8
Checa P9, Capirossi P10
L2/ Criville và Ukawa vượt McCoy lên P2 và P3
McCoy sau đó liên tục bị vượt nên bị tụt sâu
Roberts phải vào pit thay xe
L3/ Ukawa P3 bị ngã khi đang tấn công Criville phải bỏ cuộc
Barros vượt Criville lên P2
Checa vượt lên P7
L4/ Checa vượt Cardosao lên P6
Biaggi vượt Criville lên P3
L5/ Checa vượt Abe và Criville lên P4
L9/ Biaggi vượt Barros lên P2
L10/ Checa vượt Barros lên P3
L11/ Checa vượt Biaggi lên P2
L12/ Checa vượt Rossi lên P1
Thứ tự: Checa P1, Rossi P2, Biaggi P3, Barros P4, Abe P5, Criville P6, Capirossi P7
L14/ Capirossi vượt Criville lên P6
L15/ Capirossi vượt Abe lên P5
L18/ Capirossi vượt Baros lên P4
L20/ Abe và Barros vượt Capirossi lên P4 và P5
Kết quả Race2: Checa P1, Rossi P2, Biaggi P3, Abe P4, Barros P5, Capirossi P6
Kết quả chung cuộc: Rossi P1, Checa P2, Biaggi P3
Kết quả cuộc đua (24 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 45:57.414 | 5 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +0.143 | 7 | 20 |
3 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +6.980 | 10 | 16 |
4 | Alex Barros | West Honda Pons | +19.053 | 12 | 13 |
5 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +20.655 | 2 | 11 |
6 | Norifumi Abe | Antena Yamaha d’Antin | +20.829 | 9 | 10 |
7 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | +27.894 | 14 | 9 |
8 | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | +45.110 | 15 | 8 |
9 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +2:25.532 | 4 | 7 |
10 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +1 lap | 13 | 6 |
11 | Leon Haslam | Shell Advance Honda | +1 lap | 18 | 5 |
12 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | +1 lap | 6 | 4 |
13 | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | +2 laps | 16 | 3 |
14 | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | +2 laps | 17 | 2 |
15 | Brendan Clarke | Shell Advance Honda | +2 laps | 19 | 1 |
16 | Kenny Roberts Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +2 laps | 3 | |
17 | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | +2 laps | 20 | |
Ret | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | Retirement | 1 | |
Ret | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | Retirement | 11 | |
Ret | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | Retirement | 8 | |
DNS | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | Did not start |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH chung cuộc: Vô địch/Rossi (325 điểm) 2/Biaggi (219 điểm) 3/Capirossi (210 điểm)