Nhật ký Formula 1 2001-GP Châu Âu-Michael Schumacher chiến thắng
Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 9 của mùa giải -BXH: 1/M.Schumacher (58 điểm) 2/Coulthard (40 điểm) 3/Barrichello (24 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ M.Schumacher P2/ R.Schumacher P3/ Montoya P5/ Coulthard Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn Thứ tự: M.Schumacher P1, R.Schumacher P2, Montoya P3, Coulthard P4, Hakkinen P5, Trulli P6, Barrichello P7 L28/ M.Schumacher P1 vào pit, ra pit P2 R.Schumacher P2 vào pit, ra pit P4 L29/ Montoya P1 vào pit, ra pit P4 R.Schumacher vượt Coulthard lên P2 L30/ Trulli P6 vào pit L32/ Barrichello vượt Hakkinen lên P5 Thứ tự: M.Schumacher P1, R.Schumacher P2, Coulthard P3, Montoya P4, Barrichello P5, Hakkinen P6 L33/ Hakkinen P6 vào pit, ra pit P10 L38/ Coulthard P3 vào pit, ra pit P5 L39/ R.Schumacher P2 bị phạt dừng 10 giây do cán vạch khi chạy vào pit Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Coulthard P5, Villenevue P6, Trulli P7, Hakkinen P8 L43/ Villeneuve P6 vào pit L44/ Barrichello P3 vào pit, ra pit P5 Trulli P6 hư xe, bỏ cuộc L50/ M.Schumacher P1 vào pit2 Montoya P2 vào pit2 L52/ R.Schumacher P3 vào pit2, ra pit P4 Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Coulthard P3, R.Schumacher P4, Barrichello P5, Hakkinen P6 Kết quả cuộc đua (67 vòng) Pos Driver Constructor Time/Retired Grid Points 1 Michael Schumacher Ferrari 1:29:42.724 1 10 2 Juan Pablo Montoya Williams-BMW +4.127 3 6 3 David Coulthard McLaren-Mercedes +24.993 5 4 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 9 của mùa giải
-BXH: 1/M.Schumacher (58 điểm) 2/Coulthard (40 điểm) 3/Barrichello (24 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ M.Schumacher
P2/ R.Schumacher
P3/ Montoya
P5/ Coulthard
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: M.Schumacher P1, R.Schumacher P2, Montoya P3, Coulthard P4, Hakkinen P5, Trulli P6, Barrichello P7
L28/ M.Schumacher P1 vào pit, ra pit P2
R.Schumacher P2 vào pit, ra pit P4
L29/ Montoya P1 vào pit, ra pit P4
R.Schumacher vượt Coulthard lên P2
L30/ Trulli P6 vào pit
L32/ Barrichello vượt Hakkinen lên P5
Thứ tự: M.Schumacher P1, R.Schumacher P2, Coulthard P3, Montoya P4, Barrichello P5, Hakkinen P6
L33/ Hakkinen P6 vào pit, ra pit P10
L38/ Coulthard P3 vào pit, ra pit P5
L39/ R.Schumacher P2 bị phạt dừng 10 giây do cán vạch khi chạy vào pit
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Coulthard P5,
Villenevue P6, Trulli P7, Hakkinen P8
L43/ Villeneuve P6 vào pit
L44/ Barrichello P3 vào pit, ra pit P5
Trulli P6 hư xe, bỏ cuộc
L50/ M.Schumacher P1 vào pit2
Montoya P2 vào pit2
L52/ R.Schumacher P3 vào pit2, ra pit P4
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Coulthard P3, R.Schumacher P4, Barrichello P5, Hakkinen P6
Kết quả cuộc đua (67 vòng)
Pos | Driver | Constructor | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Michael Schumacher | Ferrari | 1:29:42.724 | 1 | 10 |
2 | Juan Pablo Montoya | Williams-BMW | +4.127 | 3 | 6 |
3 | David Coulthard | McLaren-Mercedes | +24.993 | 5 | 4 |
4 | Ralf Schumacher | Williams-BMW | +33.345 | 2 | 3 |
5 | Rubens Barrichello | Ferrari | +45.495 | 4 | 2 |
6 | Mika Häkkinen | McLaren-Mercedes | +1:04.868 | 6 | 1 |
7 | Eddie Irvine | Jaguar-Cosworth | +1:06.198 | 12 | |
8 | Pedro de la Rosa | Jaguar-Cosworth | +1 Lap | 16 | |
9 | Jacques Villeneuve | BAR-Honda | +1 Lap | 11 | |
10 | Kimi Räikkönen | Sauber-Petronas | +1 Lap | 9 | |
11 | Giancarlo Fisichella | Benetton-Renault | +1 Lap | 15 | |
12 | Luciano Burti | Prost-Acer | +2 Laps | 17 | |
13 | Jenson Button | Benetton-Renault | +2 Laps | 20 | |
14 | Fernando Alonso | Minardi-European | +2 Laps | 21 | |
15 | Jean Alesi | Prost-Acer | Spun off | 14 | |
Ret | Jos Verstappen | Arrows-Asiatech | Engine | 19 | |
Ret | Nick Heidfeld | Sauber-Petronas | Driveshaft | 10 | |
Ret | Heinz-Harald Frentzen | Jordan-Honda | Traction control | 8 | |
Ret | Jarno Trulli | Jordan-Honda | Transmission | 7 | |
Ret | Enrique Bernoldi | Arrows-Asiatech | Gearbox | 18 | |
Ret | Olivier Panis | BAR-Honda | Electrical | 13 | |
Ret | Tarso Marques | Minardi-European | Electrical | 22 |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/M.Schumacher (68 điểm) 2/Coulthard (44 điểm) 3/Barrichello (26 điểm)