Nhật ký Formula 1 2001-GP Monaco-Michael Schumacher chiến thắng
Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 7 của mùa giải -BXH: 1/M.Schumacher (42 điểm) 2/Coulthard (38 điểm) 3/Barrichello (18 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Coulthard P2/ M.Schumacher P3/ Hakkinen P4/ Barrichello P6/ Irvine Diễn biến cuộc đua Vòng làm nóng Coulthard bị chết máy phải sửa xe nên từ pole bị đẩy xuống vị trí xuất phát cuối cùng Xuất phát: Không có sự cố lớn Thứ tự: M.Schumacher P1, Hakkinen P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Montoya P5, Irvine P6, Trulli P7, Villeneuve P8, L1/ Heidfeld tông rào bỏ cuộc L3/ Montoya P5 tông rào bỏ cuộc Coulthard vượt lên P18 L12/ Barrichello vượt Hakkinen lên P2 L14/ Hakkinen trục trặc phải vào pit L16/ Hakkinen về pit bỏ cuộc Thứ tự: M.Schumacher P1, Barrichello P2, R.Schumacher P3, Irvine P4, Trulli P5, Villeneuve P6, Fisichella P7, Alesi P8 Coulthard vượt lên P15 L31/ Trulli P5 hư xe bỏ cuộc L43/ Fisichella P6 tông rào bỏ cuộc Coulthard vượt lên P10 L51/ Alesi P6 vào pit L55/ M.Schumacher P1 vào pit, ra pit P2 Coulthard vượt lên P7 L56/ Villeneuve P5 vào pit L57/ R.Schumacher P3 hư xe bỏ cuộc L60/ Barrichello P1 vào pit Irvine P3 vào pit L65/ Coulthard P6 vào pit Thứ tự: M.Schumacher P1, Barrichello P2, Irvine P3, Villeneuve P4, Alesi P5, Coulthard P6 L69/ Alesi P5 vào pit2, ra pit P6 Kết quả cuộc đua Pos Driver Constructor Laps Time/Retired Grid Points 1 Michael Schumacher Ferrari 78 1:47:22.561 2 10 2 Rubens Barrichello Ferrari 78 +0.431 4 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 7 của mùa giải
-BXH: 1/M.Schumacher (42 điểm) 2/Coulthard (38 điểm) 3/Barrichello (18 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Coulthard
P2/ M.Schumacher
P3/ Hakkinen
P4/ Barrichello
P6/ Irvine
Diễn biến cuộc đua
Vòng làm nóng Coulthard bị chết máy phải sửa xe nên từ pole bị đẩy xuống vị trí xuất phát cuối cùng
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: M.Schumacher P1, Hakkinen P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Montoya P5, Irvine P6, Trulli P7, Villeneuve P8,
L1/ Heidfeld tông rào bỏ cuộc
L3/ Montoya P5 tông rào bỏ cuộc
Coulthard vượt lên P18
L12/ Barrichello vượt Hakkinen lên P2
L14/ Hakkinen trục trặc phải vào pit
L16/ Hakkinen về pit bỏ cuộc
Thứ tự: M.Schumacher P1, Barrichello P2, R.Schumacher P3, Irvine P4, Trulli P5, Villeneuve P6, Fisichella P7, Alesi P8
Coulthard vượt lên P15
L31/ Trulli P5 hư xe bỏ cuộc
L43/ Fisichella P6 tông rào bỏ cuộc
Coulthard vượt lên P10
L51/ Alesi P6 vào pit
L55/ M.Schumacher P1 vào pit, ra pit P2
Coulthard vượt lên P7
L56/ Villeneuve P5 vào pit
L57/ R.Schumacher P3 hư xe bỏ cuộc
L60/ Barrichello P1 vào pit
Irvine P3 vào pit
L65/ Coulthard P6 vào pit
Thứ tự: M.Schumacher P1, Barrichello P2, Irvine P3, Villeneuve P4, Alesi P5, Coulthard P6
L69/ Alesi P5 vào pit2, ra pit P6
Kết quả cuộc đua
Pos | Driver | Constructor | Laps | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Michael Schumacher | Ferrari | 78 | 1:47:22.561 | 2 | 10 |
2 | Rubens Barrichello | Ferrari | 78 | +0.431 | 4 | 6 |
3 | Eddie Irvine | Jaguar-Cosworth | 78 | +30.698 | 6 | 4 |
4 | Jacques Villeneuve | BAR-Honda | 78 | +32.454 | 9 | 3 |
5 | David Coulthard | McLaren-Mercedes | 77 | +1 Lap | 1 | 2 |
6 | Jean Alesi | Prost-Acer | 77 | +1 Lap | 11 | 1 |
7 | Jenson Button | Benetton-Renault | 77 | +1 Lap | 17 | |
8 | Jos Verstappen | Arrows-Asiatech | 77 | +1 Lap | 19 | |
9 | Enrique Bernoldi | Arrows-Asiatech | 76 | +2 Laps | 20 | |
10 | Kimi Räikkönen | Sauber-Petronas | 73 | +5 Laps | 15 | |
Ret | Ralf Schumacher | Williams-BMW | 57 | Electrical | 5 | |
Ret | Tarso Marques | Minardi-European | 56 | Transmission | 22 | |
Ret | Fernando Alonso | Minardi-European | 54 | Gearbox | 18 | |
Ret | Heinz-Harald Frentzen | Jordan-Honda | 49 | Accident | 13 | |
Ret | Giancarlo Fisichella | Benetton-Renault | 43 | Gearbox/Accident | 10 | |
Ret | Jarno Trulli | Jordan-Honda | 30 | Hydraulics/Engine | 8 | |
Ret | Luciano Burti | Prost-Acer | 24 | Gearbox | 21 | |
Ret | Pedro de la Rosa | Jaguar-Cosworth | 18 | Hydraulics | 14 | |
Ret | Mika Häkkinen | McLaren-Mercedes | 15 | Steering | 3 | |
Ret | Olivier Panis | BAR-Honda | 13 | Steering | 12 | |
Ret | Juan Pablo Montoya | Williams-BMW | 2 | Spun off | 7 | |
Ret | Nick Heidfeld | Sauber-Petronas | 0 | Collision | 16 |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/M.Schumacher (52 điểm) 2/Coulthard (40 điểm) 3/Barrichello (24 điểm)