Nhật ký MotoGP 2001-GP Bồ Đào Nha-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Bồ Đào Nha 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 11 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (195 điểm) 2/Biaggi (166 điểm) 3/Capirossi (127 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Biaggi P2/ Capirossi P3/ Rossi P9/ McCoy Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Abe ngã xe làm cho Ukawa và Barros ngã theo. Cả 3 phải bỏ cuộc. Thứ tự: Biaggi P1, Goorbergh P2, Capirossi P3, Rossi P4, Roberts P5, McCoy P6 L2/ Capirossi và Rossi vượt Goorbergh lên P2 và P3 McCoy vượt Roberts lên P5 L3/ Rossi vượt cả Capirossi và Biaggi lên P1 L4/ Capirossi vượt Biaggi lên P2 McCoy vượt Goorbergh lên P4 Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, Biaggi P3, McCoy P4, Goorbergh P5 L5/ Roberts tụt xuống P8 Haga vượt Checa lên P6 L6/ Haga vượt Goorbergh lên P5 L7/ Checa vượt Goorbergh lên P6 L12/ Checa vượt Haga lên P5 L22/ Biaggi bị ngã xe nên bị McCoy, Checa và Haga vượt, sau đó vẫn có thể chạy tiếp Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, McCoy P3, Checa P4, Haga P5, Biaggi P6, Roberts P7 L26/ Haga P5 bị ngã xe phải bỏ cuộc Kết quả cuộc đua (26 vòng) Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points 1 Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 47:25.357 3 25 2 Loris Capirossi West Honda Pons +1.756 2 20 3 Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM +14.030 9 16 4 Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +24.337 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Bồ Đào Nha 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 11 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (195 điểm) 2/Biaggi (166 điểm) 3/Capirossi (127 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Biaggi
P2/ Capirossi
P3/ Rossi
P9/ McCoy
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Abe ngã xe làm cho Ukawa và Barros ngã theo. Cả 3 phải bỏ cuộc.
Thứ tự: Biaggi P1, Goorbergh P2, Capirossi P3, Rossi P4, Roberts P5, McCoy P6
L2/ Capirossi và Rossi vượt Goorbergh lên P2 và P3
McCoy vượt Roberts lên P5
L3/ Rossi vượt cả Capirossi và Biaggi lên P1
L4/ Capirossi vượt Biaggi lên P2
McCoy vượt Goorbergh lên P4
Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, Biaggi P3, McCoy P4, Goorbergh P5
L5/ Roberts tụt xuống P8
Haga vượt Checa lên P6
L6/ Haga vượt Goorbergh lên P5
L7/ Checa vượt Goorbergh lên P6
L12/ Checa vượt Haga lên P5
L22/ Biaggi bị ngã xe nên bị McCoy, Checa và Haga vượt, sau đó vẫn có thể chạy tiếp
Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, McCoy P3, Checa P4, Haga P5, Biaggi P6, Roberts P7
L26/ Haga P5 bị ngã xe phải bỏ cuộc
Kết quả cuộc đua (26 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 47:25.357 | 3 | 25 |
2 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +1.756 | 2 | 20 |
3 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +14.030 | 9 | 16 |
4 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +24.337 | 8 | 13 |
5 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +31.348 | 1 | 11 |
6 | Kenny Roberts Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +31.925 | 11 | 10 |
7 | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | +37.140 | 5 | 9 |
8 | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | +41.043 | 15 | 8 |
9 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +50.273 | 14 | 7 |
10 | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | +58.227 | 16 | 6 |
11 | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | +1:27.139 | 17 | 5 |
12 | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | +1:27.459 | 18 | 4 |
13 | Johan Stigefelt | Sabre Sport | +1 lap | 20 | 3 |
14 | Brendan Clarke | Shell Advance Honda | +1 lap | 22 | 2 |
15 | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | +1 lap | 21 | 1 |
Ret | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | Accident | 13 | |
Ret | Leon Haslam | Shell Advance Honda | Accident | 19 | |
Ret | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | Retirement | 12 | |
Ret | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | Retirement | 7 | |
Ret | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | Accident | 4 | |
Ret | Alex Barros | West Honda Pons | Accident | 6 | |
Ret | Norifumi Abe | Antena Yamaha d’Antin | Accident | 10 |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Rossi (220 điểm) 2/Biaggi (177 điểm) 3/Capirossi (147 điểm)