Nhật ký MotoGP 2001-GP Catalunya-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Cataluyna 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 6 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (91 điểm) 2/Biaggi (70 điểm) 3/Capirossi (65 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Rossi P2/ Nakano P3/ Capirossi P4/ Biaggi Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn nào Thứ tự: Abe P1, Nakano P2, Capirossi P3, Barros P4, Roberts P5 Biaggi rơi xuống P8 Rossi rơi xuống P15 L1/ Abe cua rộng, bị Nakano, Capirossi và Barros vượt Rossi vượt lên P12 L2/ Capirossi vượt Nakano lên P1 Rossi vượt lên P10 L3/ Abe bị Roberts và Gibernau vượt Rossi vượt Biaggi lên P9 L4/ Roberts P4 bị ngã xe Biaggi vượt Rossi lên P8 L5/ Barros vượt Nakano lên P2 Barros P2 bị ngã xe Rossi vượt Biaggi và Abe lên P5 Thứ tự: Capirossi P1, Nakano P2, Gibernau P3, Ukawa P4, Rossi P5, Abe P6, Biaggi P7 L6/ Gibernau vượt Nakano lên P2 Rossi vượt Ukawa và Nakano lên P4 Biaggi vượt Abe lên P6 L9/ Biaggi bị Criville vượt, tụt xuống P7 L10/ Criville mất lái, tụt xuống P11 Rossi chiến với Gibernau L11/ Rossi vượt Gibernau lên P2 Abe vượt lên P4, trên Ukawa P5 và Biaggi P6. Còn Nakano tụt xuống P7 L13/ Rossi vượt Capirossi lên P1 Biaggi vượt Ukawa lên P5 Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, Gibernau P3, Abe P4, Biaggi P5 L14/ Gibernau vượt Capirossi lên P2 L16/ Biaggi vượt Abe lên P4 L17/ Capirossi vượt Gibernau lên P2 L18/ Biaggi vượt Gibernau lên P3 L20/ Biaggi vượt Capirossi lên P2 L23/ Nakano vượt Abe lên P5 L25/ Nakano vượt Gibernau lên P4 Kết quả cuộc đua (25 vòng) Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points 1 Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 44:57.142 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Cataluyna 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 6 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (91 điểm) 2/Biaggi (70 điểm) 3/Capirossi (65 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Rossi
P2/ Nakano
P3/ Capirossi
P4/ Biaggi
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn nào
Thứ tự: Abe P1, Nakano P2, Capirossi P3, Barros P4, Roberts P5
Biaggi rơi xuống P8
Rossi rơi xuống P15
L1/ Abe cua rộng, bị Nakano, Capirossi và Barros vượt
Rossi vượt lên P12
L2/ Capirossi vượt Nakano lên P1
Rossi vượt lên P10
L3/ Abe bị Roberts và Gibernau vượt
Rossi vượt Biaggi lên P9
L4/ Roberts P4 bị ngã xe
Biaggi vượt Rossi lên P8
L5/ Barros vượt Nakano lên P2
Barros P2 bị ngã xe
Rossi vượt Biaggi và Abe lên P5
Thứ tự: Capirossi P1, Nakano P2, Gibernau P3, Ukawa P4, Rossi P5, Abe P6, Biaggi P7
L6/ Gibernau vượt Nakano lên P2
Rossi vượt Ukawa và Nakano lên P4
Biaggi vượt Abe lên P6
L9/ Biaggi bị Criville vượt, tụt xuống P7
L10/ Criville mất lái, tụt xuống P11
Rossi chiến với Gibernau
L11/ Rossi vượt Gibernau lên P2
Abe vượt lên P4, trên Ukawa P5 và Biaggi P6. Còn Nakano tụt xuống P7
L13/ Rossi vượt Capirossi lên P1
Biaggi vượt Ukawa lên P5
Thứ tự: Rossi P1, Capirossi P2, Gibernau P3, Abe P4, Biaggi P5
L14/ Gibernau vượt Capirossi lên P2
L16/ Biaggi vượt Abe lên P4
L17/ Capirossi vượt Gibernau lên P2
L18/ Biaggi vượt Gibernau lên P3
L20/ Biaggi vượt Capirossi lên P2
L23/ Nakano vượt Abe lên P5
L25/ Nakano vượt Gibernau lên P4
Kết quả cuộc đua (25 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 44:57.142 | 1 | 25 |
2 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +2.579 | 4 | 20 |
3 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +3.216 | 3 | 16 |
4 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | +3.257 | 2 | 13 |
5 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | +3.989 | 10 | 11 |
6 | Norick Abe | Antena Yamaha d’Antin | +4.705 | 8 | 10 |
7 | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | +4.769 | 9 | 9 |
8 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +13.459 | 12 | 8 |
9 | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | +13.903 | 6 | 7 |
10 | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | +19.616 | 13 | 6 |
11 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | +26.378 | 11 | 5 |
12 | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | +37.301 | 15 | 4 |
13 | Chris Walker | Shell Advance Honda | +1:01.010 | 16 | 3 |
14 | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | +1:13.371 | 14 | 2 |
15 | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | +1:19.363 | 17 | 1 |
16 | Jason Vincent | Pulse Grand Prix | +1:19.756 | 19 | |
17 | Johan Stigefelt | Sabre Sport | +1:24.089 | 21 | |
18 | Mark Willis | Pulse Grand Prix | +2 laps | 20 | |
Ret | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | Retirement | 18 | |
Ret | Alex Barros | West Honda Pons | Retirement | 5 | |
Ret | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | Accident | 7 | |
DNS | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | Did not start | ||
WD | Leon Haslam | Shell Advance Honda | Withdrew |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Rossi (116 điểm) /Biaggi (90 điểm) 3/Capirossi (81 điểm)