Nhật ký MotoGP 2000-GP nước Đức-Alex Barros chiến thắng
Nhật ký MotoGP nước Đức 2000 Thông tin trước cuộc đua -Chặng đua thứ 10 của mùa giải -BXH: 1/Roberts (145 điểm) 2/Checa (116 điểm) 3/Capirossi (102 điểm) 5/Rossi (92 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Kenny Roberts P2/ Alex Barros P3/ Max Biaggi P6/ Valentino Rossi Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Roberts P1, […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP nước Đức 2000
Thông tin trước cuộc đua
-Chặng đua thứ 10 của mùa giải
-BXH: 1/Roberts (145 điểm) 2/Checa (116 điểm) 3/Capirossi (102 điểm) 5/Rossi (92 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Kenny Roberts
P2/ Alex Barros
P3/ Max Biaggi
P6/ Valentino Rossi
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Roberts P1, Capirossi P2, Barros P3, Rossi tụt xuống P16
L3/ Rossi vượt lên P13
L4/ Barros vượt Capirossi lên P2
Rossi vượt lên P10
L6/ Rossi vượt lên P8
L7/ Barros vượt Roberts lên P1
Rossi vượt Goorbergh lên P7
L9/ Rossi vượt Gibernau lên P6
L12/ Criville và Goorbergh cùng ngã ở một góc cua
L14/ Harada vượt Biaggi lên P4
L15/ Harada vượt Capirossi lên P3
L18/ Harada bị Capirossi và Biaggi vượt lại
L20/ Rossi vượt Harada lên P5
L22/ Rossi vượt Biaggi lên P4
L23/ Rossi vượt Capirossi lên P3
Rossi vượt Roberts lên P2
L25/ Rossi chiến với Barros, Capirossi vượt Roberts lên P3
L26/ Rossi vượt Barros lên P1
L29/ Barros vượt Rossi lên P1
L31/ Capirossi cua rộng bị Roberts và Biaggi vượt qua
Kết thúc: Barros P1, Rossi P2, Roberts P3
Kết quả cuộc đua
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | 43:54.632 | 2 | 25 |
2 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | +0.078 | 6 | 20 |
3 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +0.864 | 1 | 16 |
4 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +1.263 | 3 | 13 |
5 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | +1.674 | 10 | 11 |
6 | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | +3.014 | 4 | 10 |
7 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | +13.606 | 14 | 9 |
8 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | +13.917 | 12 | 8 |
9 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +14.019 | 17 | 7 |
10 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +20.085 | 11 | 6 |
11 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | +26.590 | 15 | 5 |
12 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | +29.564 | 18 | 4 |
13 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | +49.188 | 7 | 3 |
14 | Luca Cadalora | Proton Team KR | +53.542 | 16 | 2 |
15 | Paolo Tessari | Team Paton | +1 lap | 19 | |
Ret | Tetsuya Harada | Blu Aprilia Team | Accident | 9 | |
Ret | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | Accident | 13 | |
Ret | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | Accident | 5 | |
Ret | Jeremy McWilliams | Blu Aprilia Team | Accident | 8 | |
DNS | Tekkyu Kayo | FCC TSR | Did not start | ||
DNQ | Phil Giles | Sabre Sport | Did not qualify | ||
WD | Sébastien Le Grelle | Tecmas Honda Elf | Withdrew |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Roberts (161 điểm) 2/Checa (123 điểm) 3/Rossi (112 điểm)