Nhật ký MotoGP 2002-GP Nhật Bản-Valentino Rossi chiến thắng
Chặng đua đầu tiên của mùa giải MotoGP 2002 Trường đua: Suzuka Phân hạng: pole/Rossi P2/Capirossi P3/Shinichi Ito P4/Checa P7/Akira Ryo L1/ Rossi rơi xuống P5 Thứ tự: Ryo lên P1, Ito P2, Jacque P3, Checa P4 L2/ Rossi vượt Checa lên P4 L4/ Rossi vượt Jacque lên P3 L6/ Jacque bị phạt Jump Start, […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Chặng đua đầu tiên của mùa giải MotoGP 2002
Trường đua: Suzuka
Phân hạng: pole/Rossi P2/Capirossi P3/Shinichi Ito P4/Checa P7/Akira Ryo
L1/ Rossi rơi xuống P5
Thứ tự: Ryo lên P1, Ito P2, Jacque P3, Checa P4
L2/ Rossi vượt Checa lên P4
L4/ Rossi vượt Jacque lên P3
L6/ Jacque bị phạt Jump Start, Checa lên P4
L8/ Rossi vượt Ito lên P2
L9/ Gibernau vượt Checa lên P4
L10/ Gibernau vượt Itlo lên P3
L13/ Gibernau P3 bị ngã xe
Thứ tự: Ryo P1, Rossi P2, Ito P3, Checa P4
L16/ Rossi vượt Ryo lên P1
L18/ Checa vượt Ito lên P3
Kết quả:
| Stt. | Tay đua | Đội đua | Kết quả | Xuất phát |
| 1 | Valentino Rossi | Repsol Honda Team | 49:32.766 | 1 |
| 2 | Akira Ryō | Telefónica Movistar Suzuki | +1.550 | 7 |
| 3 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +8.353 | 4 |
| 4 | Shinichi Ito | Team HRC | +10.829 | 3 |
| 5 | Norifumi Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | +20.423 | 12 |
| 6 | Alex Barros | West Honda Pons | +32.259 | 13 |
| 7 | Nobuatsu Aoki | Proton Team KR | +39.633 | 15 |
| 8 | Régis Laconi | MS Aprilia Racing | +1 lap | 19 |
| 9 | Loris Capirossi | West Honda Pons | +1 lap | 2 |
| 10 | Daijiro Kato | Fortuna Honda Gresini | +1 lap | 6 |
| 11 | Tetsuya Harada | Pramac Honda Racing Team | +1 lap | 16 |
| 12 | John Hopkins | Red Bull Yamaha WCM | +5 laps | 18 |
| Ret | Tohru Ukawa | Repsol Honda Team | Accident | 11 |
| Ret | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | Accident | 9 |
| Ret | Jeremy McWilliams | Proton Team KR | Accident | 21 |
| Ret | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | Accident | 14 |
| Ret | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | Retirement | 8 |
| Ret | Kenny Roberts Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | Accident | 10 |
| Ret | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | Accident | 5 |
| Ret | Jurgen van den Goorbergh | Kanemoto Racing | Retirement | 20 |
| Ret | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | Accident | 17 |
| DNQ | Pere Riba | Antena 3 Yamaha d’Antin | Did not qualify |
BXH sau chặng đua: Rossi P1-25 điểm, Ryo P2-20 điểm, Checa P3-16 điểm

