Nhật ký MotoGP 2000-GP Rio-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Rio 2000 Thông tin trước cuộc đua -Chặng đua thứ 14 của mùa giải -BXH: 1/Roberts (214 điểm) 2/Rossi (148 điểm) 3/Checa (141 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Biaggi P2/ Barros P3/ Checa P4/ Rossi P13/ McCoy Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có tai nạn Okada P1, Barros P2, […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Rio 2000
Thông tin trước cuộc đua
-Chặng đua thứ 14 của mùa giải
-BXH: 1/Roberts (214 điểm) 2/Rossi (148 điểm) 3/Checa (141 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Biaggi
P2/ Barros
P3/ Checa
P4/ Rossi
P13/ McCoy
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có tai nạn
Okada P1, Barros P2, Abe P3, Capirossi P4, Checa P5, McCoy P6, Roberts P7, Rossi P8, Biaggi P11
L2/ Barros vượt Okada lên P1
McCoy lên P5, Rossi lên P6,
Capirossi tụt xuống P7 sau đó bỏ cuộc
L3/ McCoy và Rossi vượt Checa lên P4 và P5
Abe vượt Okada lên P2
L4/ McCoy vượt Okada lên P3
L5/ Rossi vượt Okada lên P4
L6/ McCoy chiến với Abe
L7/ McCoy vượt Abe lên P2, ngay sau đó Rossi cũng vượt Abe lên P3
L8/ McCoy vượt Barros lên P1
Rossi chiến với Barros
Thứ tự: McCoy P1, Barros P2, Rossi P3, Abe P4
L11/ Rossi vượt Barros lên P2
L13/ Rossi vượt McCoy lên P1
Thứ tự: Rossi P1, McCoy P2, Barros P3, Abe P4
L14/ Barros vượt McCoy lên P2
Thứ tự: Rossi P1, Barros P2, McCoy P3, Abe P4
L18/ Roberts vượt Laconi lên P6-vị trí đủ để vô địch mùa giải
Kết thúc: Rossi P1, Barros P2, McCoy P3, Abe P4, Biaggi P5, Roberts P6
Kết quả cuộc đua (24 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 45:22.624 | 4 | 25 |
2 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | +0.970 | 2 | 20 |
3 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | +3.446 | 13 | 16 |
4 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | +3.568 | 6 | 13 |
5 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +3.709 | 1 | 11 |
6 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +7.778 | 7 | 10 |
7 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | +8.260 | 11 | 9 |
8 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | +8.518 | 9 | 8 |
9 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | +17.506 | 8 | 7 |
10 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | +23.254 | 10 | 6 |
11 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | +28.802 | 12 | 5 |
12 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | +34.134 | 15 | 4 |
13 | Tetsuya Harada | Blu Aprilia Team | +54.359 | 16 | 3 |
14 | Mark Willis | Proton Team KR | +1:03.182 | 17 | 2 |
15 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +1:03.506 | 3 | 1 |
16 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | +1:21.941 | 18 | |
17 | David Tomás | Sabre Sport | +1 lap | 19 | |
18 | Yoshiteru Konishi | FCC TSR | +1 lap | 20 | |
Ret | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | Accident | 5 | |
Ret | Jeremy McWilliams | Blu Aprilia Team | Retirement | 14 | |
DNQ | Sébastien Le Grelle | Tecmas Honda Elf | Did not qualify |
Thông tin sau cuộc đua
-Kenny Roberts Jr lên ngôi vô địch mùa giải 500cc 2000
-BXH: vô địch/Roberts (224 điểm) 2/Rossi (173 điểm) 3/ McCoy (150 điểm)