Nhật ký MotoGP 2001-GP Valencia-Garry McCoy chiến thắng
Nhật ký MotoGP Valencia 2000 Thông tin trước cuộc đua -Chặng đua thứ 13 của mùa giải -BXH: 1/Roberts (194 điểm) 2/ Rossi (148 điểm) 3/Checa (132 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Roberts P2/ Biaggi P3/ Capirossi P4/ McCoy Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có tai nạn. Biaggi P1, McCoy P2, Roberts […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Valencia 2000
Thông tin trước cuộc đua
-Chặng đua thứ 13 của mùa giải
-BXH: 1/Roberts (194 điểm) 2/ Rossi (148 điểm) 3/Checa (132 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Roberts
P2/ Biaggi
P3/ Capirossi
P4/ McCoy
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có tai nạn. Biaggi P1, McCoy P2, Roberts P3, Capirossi P4, Rossi P5, Checa P6, Criville P7
L2/ Criville vượt cả Checa và Rossi lên P5
L3/ McCoy vượt Biaggi lên P1
Abe ngã xe, bỏ cuộc
L4/ Roberts vượt Biaggi lên P2
Criville ngã xe ngay khi vừa vượt Capirossi
L5/ Rossi vượt Capirossi lên P4
Thứ tự: McCoy P1, Roberts P2, Biaggi P3, Rossi P4, Capirossi P5, Checa P6, Aoki P7
L10/ Capirossi ngã xe bỏ cuộc
L11/ Rossi vượt Biaggi lên P3
L15/ Checa vượt Biaggi lên P4
L19/ Rossi mất thăng bằng khi đang tấn công Roberts nên bị rơi xuống P5
Thứ tự: McCoy P1, Roberts P2, Checa P3, Biaggi P4, Rossi P5, Aoki P6
L22/ Checa mất lái lao ra ngoài
Thứ tự: McCoy P1, Roberts P2, Biaggi P3, Rossi P4, Aoki P5
L26/ Rossi vượt Biaggi lên P3
Rossi vượt Roberts lên P2 nhưng sau đó mấy góc cua là bị ngã xe phải bỏ cuộc
Kết thúc: McCoy P1, Roberts P2, Biaggi P3
Kết quả cuộc đua (30 vòng)
Pos. | Rider | Team | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | 48:27.799 | 4 | 25 |
2 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +5.005 | 1 | 20 |
3 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +5.978 | 2 | 16 |
4 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | +8.675 | 12 | 13 |
5 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | +14.247 | 7 | 11 |
6 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | +16.111 | 10 | 10 |
7 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +19.967 | 6 | 9 |
8 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | +21.094 | 9 | 8 |
9 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | +21.346 | 14 | 7 |
10 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | +37.506 | 8 | 6 |
11 | José David de Gea | Proton Team KR | +37.682 | 15 | 5 |
12 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | +59.465 | 18 | 4 |
13 | David Tomás | Queroseno Racing Team | +1 lap | 19 | 3 |
14 | Yoshiteru Konishi | FCC TSR | +1 lap | 20 | 2 |
15 | Phil Giles | Sabre Sport | +1 lap | 22 | 1 |
Ret | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | Accident | 5 | |
Ret | Paolo Tessari | Team Paton | Retirement | 23 | |
Ret | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | Retirement | 11 | |
Ret | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | Accident | 3 | |
Ret | Jeremy McWilliams | Blu Aprilia Team | Accident | 13 | |
Ret | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | Accident | 16 | |
Ret | Sébastien Le Grelle | Tecmas Honda Elf | Retirement | 21 | |
Ret | Tetsuya Harada | Blu Aprilia Team | Retirement | 17 |
Thông tin sau cuộc đua
-BXH: 1/Roberts (214 điểm) 2/Rossi (148 điểm) 3/Checa (141 điểm)