Nhật ký Formula 1 2001-GP Nhật Bản-Michael Schumacher chiến thắng
Nhật ký GP Nhật Bản 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua cuối cùng của mùa giải -M.Schumacher đã vô địch từ 4 chặng trước (Hungary) -Ferrari đã vô địch từ 4 chặng trước (Hungary) -BXH: Vô địch/M.Schumacher (113 điểm) 2/Coulthard (61 điểm) 3/Barrichello (54 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ M.Schumacher P2/ Montoya P3/ R.Schumacher P7/ Coulthard Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, R.Schumacher P3, Barrichello P4, Fisichella P5, Hakkinen P6, Coulthard P7, Trulli P8 L1/ Barrichello vượt R.Schumacher lên P3 L2/ Barrichello tấn công Montoya L3/ Fisichella P5 mất lái, tụt sâu Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Hakkinen P5, Coulthard P6, Trulli P7 L6/ Raikkonen mất lái, bị Alesi tông mạnh do Alesi không tránh kịp, cả 2 phải bỏ cuộc L15/ Barrichello P3 vào pit1, ra pit P8 L16/ Barrichello vượt Fisichella lên P7 Trulli P6 vào pit1 L18/ M.Schumacher P1 vào pit1, ra pit P4 Thứ tự Montoya P1, R.Schumacher P2, Hakkinen P3, M.Schumacher P4, Coulthard P5, Barrichello P6, Button P7 L20/ Button P7 vào pit1, ra pit P11 L21/ Montoya P1 vào pit1, ra pit P5 L23/ R.Schumacher P1 vào pit1, ra pit P6 Coulthard P4 vào pit1 L25/ Hakkinen P1 vào pit 1 Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Hakkinen P5, Coulthard P6, Trulli P7 L29/ Barrichello P3 vào pit2 R.Schumacher P4 bị phạt dừng 10 giây L32/ Trulli P7 vào pit2 L36/ M.Schumacher P1 vào pit2, ra pit P3 L38/ Montoya P1 vào pit2, ra pit P2 Hakkinen P2 vào pit2, ra pit P6 L39/ Coulthard P3 vào pit2, ra pit P5 R.Schumacher P5 vào pit3, ra pit P6 L41/ Barrichello P3 vào pit3, ra pit P5 Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Hakkinen P3, Coulthard P4, Barrichello P5, R.Schumacher P6 L49/ Coulthard vượt Hakkinen lên P3 Kết quả cuộc đua (53 vòng) Pos Driver Constructor Time/Retired Grid Points 1 Michael Schumacher Ferrari 1:27:33.298 1 10 2 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký GP Nhật Bản 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua cuối cùng của mùa giải
-M.Schumacher đã vô địch từ 4 chặng trước (Hungary)
-Ferrari đã vô địch từ 4 chặng trước (Hungary)
-BXH: Vô địch/M.Schumacher (113 điểm) 2/Coulthard (61 điểm) 3/Barrichello (54 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ M.Schumacher
P2/ Montoya
P3/ R.Schumacher
P7/ Coulthard
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, R.Schumacher P3, Barrichello P4, Fisichella P5, Hakkinen P6, Coulthard P7, Trulli P8
L1/ Barrichello vượt R.Schumacher lên P3
L2/ Barrichello tấn công Montoya
L3/ Fisichella P5 mất lái, tụt sâu
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Hakkinen P5, Coulthard P6, Trulli P7
L6/ Raikkonen mất lái, bị Alesi tông mạnh do Alesi không tránh kịp, cả 2 phải bỏ cuộc
L15/ Barrichello P3 vào pit1, ra pit P8
L16/ Barrichello vượt Fisichella lên P7
Trulli P6 vào pit1
L18/ M.Schumacher P1 vào pit1, ra pit P4
Thứ tự Montoya P1, R.Schumacher P2, Hakkinen P3, M.Schumacher P4, Coulthard P5, Barrichello P6, Button P7
L20/ Button P7 vào pit1, ra pit P11
L21/ Montoya P1 vào pit1, ra pit P5
L23/ R.Schumacher P1 vào pit1, ra pit P6
Coulthard P4 vào pit1
L25/ Hakkinen P1 vào pit 1
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Barrichello P3, R.Schumacher P4, Hakkinen P5, Coulthard P6, Trulli P7
L29/ Barrichello P3 vào pit2
R.Schumacher P4 bị phạt dừng 10 giây
L32/ Trulli P7 vào pit2
L36/ M.Schumacher P1 vào pit2, ra pit P3
L38/ Montoya P1 vào pit2, ra pit P2
Hakkinen P2 vào pit2, ra pit P6
L39/ Coulthard P3 vào pit2, ra pit P5
R.Schumacher P5 vào pit3, ra pit P6
L41/ Barrichello P3 vào pit3, ra pit P5
Thứ tự: M.Schumacher P1, Montoya P2, Hakkinen P3, Coulthard P4, Barrichello P5, R.Schumacher P6
L49/ Coulthard vượt Hakkinen lên P3
Kết quả cuộc đua (53 vòng)
Pos | Driver | Constructor | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Michael Schumacher | Ferrari | 1:27:33.298 | 1 | 10 |
2 | Juan Pablo Montoya | Williams-BMW | +3.154 | 2 | 6 |
3 | David Coulthard | McLaren-Mercedes | +23.262 | 7 | 4 |
4 | Mika Häkkinen | McLaren-Mercedes | +35.539 | 5 | 3 |
5 | Rubens Barrichello | Ferrari | +36.544 | 4 | 2 |
6 | Ralf Schumacher | Williams-BMW | +37.122 | 3 | 1 |
7 | Jenson Button | Benetton-Renault | +1:37.102 | 9 | |
8 | Jarno Trulli | Jordan-Honda | +1 Lap | 8 | |
9 | Nick Heidfeld | Sauber-Petronas | +1 Lap | 10 | |
10 | Jacques Villeneuve | BAR-Honda | +1 Lap | 14 | |
11 | Fernando Alonso | Minardi-European | +1 Lap | 18 | |
12 | Heinz-Harald Frentzen | Prost-Acer | +1 Lap | 15 | |
13 | Olivier Panis | BAR-Honda | +2 Laps | 17 | |
14 | Enrique Bernoldi | Arrows-Asiatech | +2 Laps | 20 | |
15 | Jos Verstappen | Arrows-Asiatech | +2 Laps | 21 | |
16 | Alex Yoong | Minardi-European | +3 Laps | 22 | |
17 | Giancarlo Fisichella | Benetton-Renault | Gearbox | 6 | |
Ret | Pedro de la Rosa | Jaguar-Cosworth | Oil Leak | 16 | |
Ret | Tomáš Enge | Prost-Acer | Brakes | 19 | |
Ret | Eddie Irvine | Jaguar-Cosworth | Fuel Rig | 13 | |
Ret | Kimi Räikkönen | Sauber-Petronas | Collision/suspension | 12 | |
Ret | Jean Alesi | Jordan-Honda | Collision | 11 |
Thông tin sau cuộc đua
-Chặng đua F1 cuối cùng của Hakkinen
-M.Schumacher vô địch, giành được 9 chiến thắng nhưng đồng đội Barrichello không có chiến thắng nào.
-BXH chung cuộc: Vô địch/M.Schumacher (123 điểm) 2/Coulthard (65 điểm) 3/Barrichello (56 điểm)