Nhật ký Formula 1 2001-GP San Marino-Ralf Schumacher chiến thắng
Kết quả chặng đua xe F1 GP San Marino 2001 ở trường đua Imola, Ralf Schumacher giành chiến thắng - Thể thao tốc độ
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Kết quả chặng đua xe F1 GP San Marino 2001 ở trường đua Imola, Ralf Schumacher giành chiến thắng – Thể thao tốc độ
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 4 của mùa giải
-BXH: 1/M.Schumacher (26 điểm) 2/Coulthard (20 điểm) 3/Barrichello (10 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Coulthard
P2/ Hakkinen
P3/ R.Schumacher
P6/ Barrichello
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: R.Schumacher P1, Coulthard P2, Trulli P3, Hakkinen P4, M.Schumacher P5, Montoya P6, Panis P7, Barrichello P8, Frentzen P11
L4/ M.Schumacher mất lái nên bị cả Montoya, Panis và Barrichello vượt qua, tụt xuống P8
L6/ Alonso P20 hư thắng, tông rào, bỏ cuộc
L8/ Barrichello vượt Panis lên P6
L9/ M.Schumacher vượt Panis lên P7
Thứ tự: R.Schumacher P1, Coulthard P2, Trulli P3, Hakkinen P4, Montoya P5, Barrichello P6, M.Schumacher P7
L18/ Raikkonen hỏng vô lăng, tông rào, bỏ cuộc
L22/ M.Schumacher P7 bị bể bánh phải vào pit sớm, ra pit cuối cùng
L23/ Trulli P3 vào pit, ra pit P8
Thứ tự: R.Schumacher P1, Coulthard P2, Hakkinen P3, Montoya P4, Barrichello P5, Villeneuve P6, Frentzen P7, Trulli P8
L24/ M.Schumacher về gara bỏ cuộc
L26/ Frentzen P7 vào pit
L27/ Montoya P4 vào pit
L28/ Coulthard P2 vào pit, ra pit P2
Montoya vượt Trulli lên P6
L29/ R.Schumacher P1 vào pit, ra pit P1
Hakkinen P3 vào pit
Villeneuve P5 vào pit
L30/ Villeneuve cháy máy bỏ cuộc
L31/ Barrichello P3 vào pit, nhảy cóc thành công Hakkinen
Thứ tự sau khi tất cả các tay đua vào pit: R.Schumacher P1, Coulthard P2, Barrichello P3, Hakkinen P4, Montoya P5, Trulli P6, Frentzen P7
L44/ Trulli P6 vào pit2
L45/ Coulthard P2 vào pit2, ra pit P2
Frentzen P6 vào pit2
L46/ R.Schumacher P1 vào pit2, ra pit P1
Hakkinen P4 vào pit2, ra pit P4
L47/ Barrichello P3 vào pit2, ra pit P3
Montoya P5 vào pit2, pit lỗi, rất lâu
Thứ tự sau khi các tay đua vào pit2: R.Schumacher P1, Coulthard P2, Barrichello P3, Hakkinen P4, Trulli P5, Frentzen P6
L48/ Montoya chạy về gara bỏ cuộc
Kết quả cuộc đua (62 vòng)
Pos | Driver | Constructor | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Ralf Schumacher | Williams-BMW | 1:30:44.817 | 3 | 10 |
2 | David Coulthard | McLaren-Mercedes | + 4.352 | 1 | 6 |
3 | Rubens Barrichello | Ferrari | + 34.766 | 6 | 4 |
4 | Mika Häkkinen | McLaren-Mercedes | + 36.315 | 2 | 3 |
5 | Jarno Trulli | Jordan-Honda | + 1:25.558 | 5 | 2 |
6 | Heinz-Harald Frentzen | Jordan-Honda | + 1 Lap | 9 | 1 |
7 | Nick Heidfeld | Sauber-Petronas | + 1 Lap | 12 | |
8 | Olivier Panis | BAR-Honda | + 1 Lap | 8 | |
9 | Jean Alesi | Prost-Acer | + 1 Lap | 14 | |
10 | Enrique Bernoldi | Arrows-Asiatech | + 2 Laps | 16 | |
11 | Luciano Burti | Jaguar-Cosworth | + 2 Laps | 15 | |
12 | Jenson Button | Benetton-Renault | + 2 Laps | 21 | |
Ret | Tarso Marques | Minardi-European | Engine | 22 | |
Ret | Juan Pablo Montoya | Williams-BMW | Clutch | 7 | |
Ret | Eddie Irvine | Jaguar-Cosworth | Engine | 13 | |
Ret | Giancarlo Fisichella | Benetton-Renault | Engine | 19 | |
Ret | Jacques Villeneuve | BAR-Honda | Engine | 11 | |
Ret | Gastón Mazzacane | Prost-Acer | Engine | 20 | |
Ret | Michael Schumacher | Ferrari | Suspension | 4 | |
Ret | Kimi Räikkönen | Sauber-Petronas | Steering/Accident | 10 | |
Ret | Jos Verstappen | Arrows-Asiatech | Exhaust | 17 | |
Ret | Fernando Alonso | Minardi-European | Brakes/Accident | 18 |
Thông tin sau cuộc đua
-Chiến thắng F1 đầu tiên của R.Schumacher
-Anh em nhà Schumacher trở thành cặp anh em ruột đầu tiên cùng từng chiến thắng F1, và cùng chiến thắng F1 trong một mùa giải
-Chiến thắng đầu tiên của chiếc xe sử dụng lốp Michelin kể tử năm 1984
-Alonso lần đầu tiên gặp tai nạn trên đường đua.
-Coulthard san bằng điểm số với M.Schumacher nhưng xếp sau do thua chỉ số phụ.
-BXH: 1/M.Schumacher (26 điểm) 2/Coulthard (26 điểm) 3/Barrichello (14 điểm)