Nhật ký MotoGP Bồ Đào Nha 2000 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 12 của mùa giải -BXH: 1/Roberts (174 điểm) 2/Rossi (132 điểm) 3/Checa (128 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ McCoy P2/ Aoki P3/ Goorbergh P4/ Roberts P12/ Rossi Diễn biến cuộc đua Xuất phát:  Thứ tự: McCoy P1, Gibernau P2, […]

Ảnh Thể thao tốc độ.
Ảnh: Ảnh Thể thao tốc độ.
Nhật ký MotoGP Bồ Đào Nha 2000

Thông tin trước chặng đua

-Chặng đua thứ 12 của mùa giải

-BXH: 1/Roberts (174 điểm) 2/Rossi (132 điểm) 3/Checa (128 điểm)

Kết quả phân hạng

Pole/ McCoy

P2/ Aoki

P3/ Goorbergh

P4/ Roberts

P12/ Rossi

Diễn biến cuộc đua

Xuất phát:  Thứ tự: McCoy P1, Gibernau P2, Roberts P3, Rossi P12

L1/ Aoki ngã, Rossi lên P11

L2/ Gibernau vượt McCoy lên P1, Rossi lên P9

L3/ McCoy vượt Gibertnau lên P1

L5/ Rossi vượt lên P6

L9/ Rossi vượt Abe lên P5

L10/ Roberts vượt Gibernau lên P2

L14/ Rossi vượt Biaggi lên P4

L17/ Rossi vượt Gibernau lên P3

L20/ Gibernau P4 ngã xe

Kết thúc: McCoy P1, Roberts P2, Rossi P3

Kết quả cuộc đua

Pos. Rider Team Time Grid Points
1  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM 48:07.663 1 25
2  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki +4.941 4 20
3  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda +5.182 12 16
4  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team +5.724 5 13
5  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM +13.759 10 11
6  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team +15.422 9 10
7  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team +15.425 6 9
8  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda +15.776 3 8
9  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin +19.623 13 7
10  Alex Barros Emerson Honda Pons +19.843 7 6
11  Jeremy McWilliams Blu Aprilia Team +32.421 15 5
12  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +33.195 8 4
13  Loris Capirossi Emerson Honda Pons +54.916 14 3
14  Tetsuya Harada Blu Aprilia Team +1:13.562 17 2
15  Mark Willis Proton Team KR +1:18.311 16 1
16  José Luis Cardoso Maxon Dee Cee Jeans +1:19.532 18  
17  Yoshiteru Konishi FCC TSR +1:47.140 19  
18  Sébastien Le Grelle Tecmas Honda Elf +1 lap 20  
19  Phil Giles Sabre Sport +1 lap 21  
Ret  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team Accident 11  
Ret  Paolo Tessari Team Paton Retirement 22  
Ret  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki Accident 2  

Thông tin sau cuộc đua

-BXH: 1/Roberts (194 điểm) 2/ Rossi (148 điểm) 3/Checa (132 điểm)

 

Tin tức Tin tức trước đó:

Tin tức Tin tức trước đó: