Nhật ký MotoGP 2000-GP Malaysia-Kenny Roberts Jr chiến thắng
Nhật ký MotoGP Malaysia 2000 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 2 của mùa giải -BXH tổng trước khi cuộc đua diễn ra: Garry McCoy-P1 (25 điểm), Carlos Checa-P2 (20 điểm), Loris Capirossi-P3 (16 điểm), Kenny Roberts-P6 (10 điểm), Valentino Rossi (0 điểm) Kết quả phân hạng -Kenny Roberts: pole -Loris Capirossi: P2 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Malaysia 2000
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 2 của mùa giải
-BXH tổng trước khi cuộc đua diễn ra: Garry McCoy-P1 (25 điểm), Carlos Checa-P2 (20 điểm), Loris Capirossi-P3 (16 điểm), Kenny Roberts-P6 (10 điểm), Valentino Rossi (0 điểm)
Kết quả phân hạng
-Kenny Roberts: pole
-Loris Capirossi: P2
-Max Biaggi: P3
-Carlos Checa: P4
-Garry McCoy: P6
-Valentino Rossi: P7
Diễn biến đua chính
-Xuất phát: Không có tai nạn xảy ra. Checa vượt lên dẫn đầu, Norick Abe-P2, McCoy-P3, Rossi-P4, Roberts từ P1 bị tụt xuống tận P11
-L1: Capirossi va chạm mạnh với Alex Criville, cả hai cùng ngã xuống giữa đường đua
-L2: Roberts vượt lên P6
-L3: Abe té xe nhưng có thể về gara sửa xe xong vẫn đua tiếp, Rossi vượt McCoy lên P2, Roberts vượt Biaggi lên P4
-L4: Rossi ngã xe cùng lúc với việc Roberts vượt McCoy lên P2
-L7: Roberts vượt Checa lên P1, Biaggi vượt McCoy lên P3
-L10: McCoy vượt lại Biaggi lên P3
-L14: Trời mưa, cuộc đua kết thúc sớm.
-Kết thúc: Roberts-P1, Checa-P2, McCoy-P3
Kết quả chung cuộc
Pos. | Rider | Team | Laps | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | 15 | 31:58.102 | 1 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | 15 | +1.870 | 4 | 20 |
3 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | 15 | +7.190 | 6 | 16 |
4 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 15 | +13.202 | 3 | 13 |
5 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | 15 | +22.214 | 11 | 11 |
6 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | 15 | +22.858 | 12 | 10 |
7 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | 15 | +25.081 | 14 | 9 |
8 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | 15 | +25.229 | 9 | 8 |
9 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | 15 | +25.522 | 13 | 7 |
10 | Jeremy McWilliams | Aprilia Grand Prix Racing | 15 | +35.874 | 15 | 6 |
11 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | 15 | +46.150 | 10 | 5 |
12 | Tetsuya Harada | Aprilia Grand Prix Racing | 15 | +46.615 | 16 | 4 |
13 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | 15 | +1:03.255 | 17 | 3 |
14 | José David de Gea | Proton Team KR | 15 | +1:05.616 | 18 | 2 |
15 | Sébastien Gimbert | Tecmas Honda Elf | 15 | +1:08.226 | 19 | 1 |
16 | Shane Norval | Sabre Sport | 15 | +1:42.190 | 21 | |
17 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | 14 | +1 lap | 5 | |
Ret | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 4 | Accident | 7 | |
Ret | Yoshiteru Konishi | F.C.C. TSR | 3 | Accident | 20 | |
Ret | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | 0 | Accident | 8 | |
Ret | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | 0 | Accident | 2 |
Thông tin sau chặng đua
-Cuộc đua kết thúc sớm ở vòng 15/21.
-BXH tổng: McCoy-P1 (41 điểm), Carlos Checa-P2 (40 điểm), Roberts-P3 (35điểm), Rossi (0 điểm)