Nhật ký MotoGP 2001-GP Nam Phi-Garry McCoy chiến thắng
Nhật ký MotoGP Nam Phi 2000 Thông tin đáng chú ý trước chặng đua -Chặng đua đầu tiên của mùa giải 2000. -Chặng đua thể thức MotoGP đầu tiên của Valentino Rossi Kết quả phân hạng -Sete Gibernau: Pole -Loris Capirossi: P2 -Kenny Roberts: P3 -Valentino Rossi: P5 -Alex Criville: P7 -Gary McCoy: P9 Diễn […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Nam Phi 2000
Thông tin đáng chú ý trước chặng đua
-Chặng đua đầu tiên của mùa giải 2000.
-Chặng đua thể thức MotoGP đầu tiên của Valentino Rossi
Kết quả phân hạng
-Sete Gibernau: Pole
-Loris Capirossi: P2
-Kenny Roberts: P3
-Valentino Rossi: P5
-Alex Criville: P7
-Gary McCoy: P9
Diễn biến đua chính
-Xuất phát: Không có tai nạn nào, Kenny Roberts vượt lên dẫn đầu, Carlos Checa P2, Tadayuki Okada P3, Loris Capirossi P4, Sete Gibernau P5, Garry McCoy P8, Valentino Rossi tụt xuống P10
-L1: Rossi tụt xuống P13
-L2: Checa vượt Roberts để lên dẫn đầu, Capirossi vượt Okada lên P3, McCoy tụt xuống P9, Rossi lên P11
-L3: Capirossi vượt Roberts lên P2, Rossi lên P10
-L5: Capirossi vượt Checa lên P1, Rossi lên P8, McCoy tụt xuống P10
-L7: Rossi tụt xuống P9
-L10: Rossi lên P6 (vượt Alex Barros và Alex Criville), McCoy lên P9
-L12: Checa vượt lại Capirossi lên P1, Rossi té xe, Max Biaggi bỏ cuộc
-L19: McCoy vượt Roberts lên P3
-L20: Gibernau chạy lố ra ngoài khi đang vượt Roberts và bỏ cuộc luôn
-L21: McCoy vượt Capirossi lên P2, Okada té xe
-L23: McCoy vượt Checa lên P1, Robert tụt xuống P6
-Kết thúc: McCoy-P1, Checa-P2, Capirossi-P3
Kết quả chung cuộc
Pos. | Rider | Team | Laps | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | 28 | 45:38.775 | 9 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | 28 | +0.366 | 4 | 20 |
3 | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | 28 | +1.590 | 2 | 16 |
4 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | 28 | +9.745 | 13 | 13 |
5 | Àlex Crivillé | Repsol Honda Team | 28 | +10.253 | 7 | 11 |
6 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | 28 | +15.853 | 3 | 10 |
7 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | 28 | +24.228 | 15 | 9 |
8 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | 28 | +26.719 | 12 | 8 |
9 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | 28 | +36.231 | 16 | 7 |
10 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | 28 | +37.613 | 11 | 6 |
11 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | 28 | +1:04.044 | 20 | 5 |
12 | Sébastien Gimbert | Tecmas Honda Elf | 28 | +1:14.912 | 17 | 4 |
13 | Yoshiteru Konishi | F.C.C. TSR | 28 | +1:30.049 | 21 | 3 |
14 | Shane Norval | Sabre Sport | 28 | +1:32.776 | 19 | 2 |
15 | José David de Gea | Proton Team KR | 27 | +1 lap | 18 | 1 |
Ret | Tadayuki Okada | Repsol Honda Team | 21 | Accident | 6 | |
Ret | Sete Gibernau | Repsol Honda Team | 20 | Retirement | 1 | |
Ret | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 12 | Accident | 5 | |
Ret | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 12 | Retirement | 10 | |
Ret | Jeremy McWilliams | Aprilia Grand Prix Racing | 7 | Retirement | 8 | |
Ret | Tetsuya Harada | Aprilia Grand Prix Racing | 2 | Retirement | 14 |
Thông tin sau chặng đua
-Đây là chiến thắng thể thức MotoGP/500cc đầu tiên của Gary Mccoy
-BXH tổng: McCoy-P1 (25 điểm), Carlos Checa-P2 (20 điểm), Loris Capirossi-P3 (16 điểm), Roberts-P6 (10 điểm), Rossi-P18 (0 điểm)