Nhật ký MotoGP Pháp 2000 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 5 của mùa giải -BXH trước cuộc đua: Roberts P1 (80 điểm), Checa P2 (71 điểm), McCoy P3 (48 điểm)… Rossi (21 điểm) Kết quả phân hạng Max Biaggi: Pole Carlos Checa: P2 Alex Barros: P3 Alex Criville: P5 Norick Abe: P7 […]

Ảnh Thể thao tốc độ.
Ảnh: Ảnh Thể thao tốc độ.
Nhật ký MotoGP Pháp 2000

Thông tin trước chặng đua

-Chặng đua thứ 5 của mùa giải

-BXH trước cuộc đua: Roberts P1 (80 điểm), Checa P2 (71 điểm), McCoy P3 (48 điểm)… Rossi (21 điểm)

Kết quả phân hạng

Max Biaggi: Pole

Carlos Checa: P2

Alex Barros: P3

Alex Criville: P5

Norick Abe: P7

Valentino Rossi: P10

Diễn biến đua chính

Xuất phát: Biaggi P1, Kenny Roberts P2, Abe P3, Criville P6, Rossi P8

L1: Criville vượt Capirossi lên P5

L2: Checa vượt Abe lên P3,

L3: Criville vượt Abe lên P4, Barros và Rossi vượt Capirossi lên P6 và P7

L4: Biaggi ngã khi đang dẫn đầu, Roberts lên P1, Rossi vượt Barros lên P5

L5: Criville vượt Checa lên P2, Abe vượt Checa lên P3

L9: Rossi vượt Checa lên P4

L18: Criville vượt Roberts lên P1, Abe vượt Roberts lên P2

L21: Rossi vượt Roberts lên P3, Abe vượt Criville lên P1

L28 (vòng cuối): Criville vượt Abe lên P1

Kết thúc: Criville P1, Abe P2, Rossi P3

Pos. No. Rider Team Laps Time/Retired Grid Points
1 1  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team 28 47:15.363 5 25
2 6  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin 28 +0.321 7 20
3 46  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 28 +1.155 10 16
4 24  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM 28 +4.377 8 13
5 10  Alex Barros Emerson Honda Pons 28 +5.240 3 11
6 2  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki 28 +9.176 4 10
7 7  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team 28 +11.600 2 9
8 65  Loris Capirossi Emerson Honda Pons 28 +12.174 9 8
9 55  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM 28 +12.342 12 7
10 31  Tetsuya Harada Blu Aprilia Team 28 +29.818 15 6
11 9  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki 28 +38.477 14 5
12 99  Jeremy McWilliams Blu Aprilia Team 28 +42.085 6 4
13 17  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda 28 +44.936 13 3
14 8  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team 28 +45.857 11 2
15 5  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team 28 +50.834 16 1
16 11  José David de Gea Proton Team KR 28 +1:18.818 17  
17 18  Sébastien Le Grelle Tecmas Honda Elf 27 +1 Lap 19  
Ret 15  Yoshiteru Konishi FCC TSR 9 Accident 18  
Ret 4  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 3 Accident 1  
DNS 21  Ron Haslam Sabre Sport   Did not start  

Thông tin sau chặng đua

-Chiến thắng đầu tiên trong mùa giải của Alex Criville (đang là đương kim vô địch)

-BXH sau chặng đua: Roberts P1 (90 điểm), Checa P2 (80 điểm), McCoy P3 (61 điểm)… Rossi (37 điểm)

Tin tức Tin tức trước đó:

Tin tức Tin tức trước đó: