Chủ đề: 14/05     alex criville     Honda     motogp 2000     MotoGP Pháp     Nhật ký     Trường đua Bugatti

Nhật ký MotoGP 2000-GP nước Pháp-Alex Criville chiến thắng

icon
Nhật ký MotoGP Pháp 2000

Thông tin trước chặng đua

-Chặng đua thứ 5 của mùa giải

-BXH trước cuộc đua: Roberts P1 (80 điểm), Checa P2 (71 điểm), McCoy P3 (48 điểm)… Rossi (21 điểm)

Kết quả phân hạng

Max Biaggi: Pole

Carlos Checa: P2

Alex Barros: P3

Alex Criville: P5

Norick Abe: P7

Valentino Rossi: P10

Diễn biến đua chính

Xuất phát: Biaggi P1, Kenny Roberts P2, Abe P3, Criville P6, Rossi P8

L1: Criville vượt Capirossi lên P5

L2: Checa vượt Abe lên P3,

L3: Criville vượt Abe lên P4, Barros và Rossi vượt Capirossi lên P6 và P7

L4: Biaggi ngã khi đang dẫn đầu, Roberts lên P1, Rossi vượt Barros lên P5

L5: Criville vượt Checa lên P2, Abe vượt Checa lên P3

L9: Rossi vượt Checa lên P4

L18: Criville vượt Roberts lên P1, Abe vượt Roberts lên P2

L21: Rossi vượt Roberts lên P3, Abe vượt Criville lên P1

L28 (vòng cuối): Criville vượt Abe lên P1

Kết thúc: Criville P1, Abe P2, Rossi P3

Pos. No. Rider Team Laps Time/Retired Grid Points
1 1  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team 28 47:15.363 5 25
2 6  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin 28 +0.321 7 20
3 46  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 28 +1.155 10 16
4 24  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM 28 +4.377 8 13
5 10  Alex Barros Emerson Honda Pons 28 +5.240 3 11
6 2  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki 28 +9.176 4 10
7 7  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team 28 +11.600 2 9
8 65  Loris Capirossi Emerson Honda Pons 28 +12.174 9 8
9 55  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM 28 +12.342 12 7
10 31  Tetsuya Harada Blu Aprilia Team 28 +29.818 15 6
11 9  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki 28 +38.477 14 5
12 99  Jeremy McWilliams Blu Aprilia Team 28 +42.085 6 4
13 17  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda 28 +44.936 13 3
14 8  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team 28 +45.857 11 2
15 5  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team 28 +50.834 16 1
16 11  José David de Gea Proton Team KR 28 +1:18.818 17  
17 18  Sébastien Le Grelle Tecmas Honda Elf 27 +1 Lap 19  
Ret 15  Yoshiteru Konishi FCC TSR 9 Accident 18  
Ret 4  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 3 Accident 1  
DNS 21  Ron Haslam Sabre Sport   Did not start  

Thông tin sau chặng đua

-Chiến thắng đầu tiên trong mùa giải của Alex Criville (đang là đương kim vô địch)

-BXH sau chặng đua: Roberts P1 (90 điểm), Checa P2 (80 điểm), McCoy P3 (61 điểm)… Rossi (37 điểm)

--

>>Cám ơn bạn đã đọc hết bài "Nhật ký MotoGP 2000-GP nước Pháp-Alex Criville chiến thắng". Mời các bạn xem thêm các bài viết khác trên website Thể thao tốc độ.

Fanpage Thể thao tốc độ
Sản phẩm mới nhất trên Shop Tốc độ

Arai Rx-7 Pedrosa 26

Arai Rx-7 Pedrosa 26, mũ bảo hiểm Arai phong cách Dani Pedrosa có giá khoảng 13 triệu đồng....
Góc thông tin