Nhật ký MotoGP Cộng hòa Séc 2000 Thông tin trước cuộc đua -Chặng đua thứ 11 của mùa giải -BXH: 1/Roberts (161 điểm) 2/Checa (123 điểm) 3/Rossi (112 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Max Biaggi P2/ Loris Capirossi P3/ Kenny Roberts P4/ Garry McCoy P5/ Valentino Rossi Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Norick […]

Ảnh Thể thao tốc độ.
Ảnh: Ảnh Thể thao tốc độ.
Nhật ký MotoGP Cộng hòa Séc 2000

Thông tin trước cuộc đua

-Chặng đua thứ 11 của mùa giải

-BXH: 1/Roberts (161 điểm) 2/Checa (123 điểm) 3/Rossi (112 điểm)

Kết quả phân hạng

Pole/ Max Biaggi

P2/ Loris Capirossi

P3/ Kenny Roberts

P4/ Garry McCoy

P5/ Valentino Rossi

Diễn biến cuộc đua

Xuất phát: Norick Abe ngã. Thứ tự: Capirossi P1, Biaggi P2, Rossi P3, Roberts P4, McCoy P5

L2/ Biaggi vượt Capirossi lên P1

L3/ McCoy vượt Roberts lên P4

Rossi vượt Capirossi lên P2

L5/ McCoy vượt Capirossi lên P3

L7/ Roberts vượt Capirossi lên P4

L8/ McCoy vượt Rossi lên P2

L15/ Rossi chiến với McCoy

L16/ Rossi vượt McCoy lên P2

L19/ McCoy vượt Rossi lên P2

L20/ Rossi vượt McCoy lên P2

Kết thúc: Biaggi P1, Rossi P2, McCoy P3

Kết quả cuộc đua

Pos. Rider Team Time/Retired Grid Points
1  Max Biaggi Marlboro Yamaha Team 45:31.918 1 25
2  Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda +6.641 5 20
3  Garry McCoy Red Bull Yamaha WCM +8.627 4 16
4  Kenny Roberts, Jr. Telefónica Movistar Suzuki +12.106 3 13
5  Loris Capirossi Emerson Honda Pons +16.083 2 11
6  Sete Gibernau Repsol YPF Honda Team +22.388 12 10
7  Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team +22.640 6 9
8  Nobuatsu Aoki Telefónica Movistar Suzuki +22.830 14 8
9  Jeremy McWilliams Blu Aprilia Team +23.002 9 7
10  Tadayuki Okada Repsol YPF Honda Team +24.525 13 6
11  Carlos Checa Marlboro Yamaha Team +29.560 15 5
12  Jurgen van den Goorbergh Rizla Honda +29.844 10 4
13  Régis Laconi Red Bull Yamaha WCM +30.393 16 3
14  Tetsuya Harada Blu Aprilia Team +35.863 8 2
15  Luca Cadalora Proton Team KR +1:05.405 17 1
16  José Luis Cardoso Maxon Dee Cee Jeans +1:15.549 18  
17  Paolo Tessari Team Paton +1 lap 19  
18  Sébastien Le Grelle Tecmas Honda Elf +1 lap 20  
19  Phil Giles Sabre Sport +1 lap 22  
20  Yoshiteru Konishi FCC TSR +1 lap 21  
Ret  Alex Barros Emerson Honda Pons Accident 11  
Ret  Norick Abe Antena 3 Yamaha d’Antin Retirement 7  

Thông tin sau cuộc đua

-Chiến thắng đầu tiên trong mùa của Max Biaggi

-BXH: 1/Roberts (174 điểm) 2/Rossi (132 điểm) 3/Checa (128 điểm)

Tin tức Tin tức trước đó:

Tin tức Tin tức trước đó: