Nhật ký MotoGP 2000-GP Tây Ban Nha-Kenny Roberts Jr chiến thắng
Nhật ký MotoGP Tây Ban Nha 2000 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 4 của mùa giải -BXH tổng: Roberts-P1 (55 điểm), Checa-P2 (51 điểm), McCoy-P3 (48 điểm)… Rossi (5 điểm) Kết quả phân hạng Max Biaggi: Pole Valentino Rossi: P2 Carlos Checa: P3 Kenny Roberts: P4 Diễn biến đua chính Warm-up: Max […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Tây Ban Nha 2000
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 4 của mùa giải
-BXH tổng: Roberts-P1 (55 điểm), Checa-P2 (51 điểm), McCoy-P3 (48 điểm)… Rossi (5 điểm)
Kết quả phân hạng
Max Biaggi: Pole
Valentino Rossi: P2
Carlos Checa: P3
Kenny Roberts: P4
Diễn biến đua chính
Warm-up: Max Biaggi bị ngã khi đang chạy warm-up nhưng vẫn có thể thay xe để tham gia đua chính
Xuất phát: Roberts lên P1, Rossi P2, Alex Barros P3, Tadayuki Okada P4, Biaggi tụt xuống P5, Checa P6
L1: Biaggi vượt Okada lên P4, Barros vượt Rossi lên P2, Checa vượt cả Okada và Biaggi để lên P4
L2: Okada vượt Biaggi lên P5, Rossi vượt Barros lên P2
L3: Okada suýt tông Checa, bị mất lái nên tụt xuống P6, Biaggi bỏ cuộc
Các vòng sau Rossi và Barros liên tục vượt nhau qua lại
L11: Checa vượt cả Rossi và Barros để lên P2
L16: trời mưa, cuộc đua tạm dừng
Kết quả cuộc đua 1: Roberts P1, Checa P2, Rossi P3, Criville P5
L17: Xuất phát lại, Roberts P1, Checa P2, Alex Criville P3, Rossi P4
L18: Checa vượt Roberts lên P1, Rossi bị tụt xuống P6
L19: Rossi vượt lên P5, Criville vượt Roberts lên P2, Rossi vượt lên P4
L20: Rossi vượt Roberts lên P3
L21: Criville vượt Checa lên P1
Kết quả cuộc đua 2: Criville P1, Checa P2, Rossi P3, Roberts P5
Kết quả tổng hợp 2 cuộc đua: Roberts P1, Checa P2, Rossi P3
Pos. | No. | Rider | Team | Laps | Time/Retired | Grid | Points |
1 | 2 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | 26 | 45:52.311 | 4 | 25 |
2 | 7 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | 26 | +0.859 | 3 | 20 |
3 | 46 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 26 | +3.525 | 2 | 16 |
4 | 1 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | 26 | +5.037 | 5 | 13 |
5 | 10 | Alex Barros | Emerson Honda Pons | 26 | +12.608 | 8 | 11 |
6 | 65 | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | 26 | +17.436 | 6 | 10 |
7 | 9 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | 26 | +19.484 | 17 | 9 |
8 | 55 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | 26 | +27.589 | 10 | 8 |
9 | 17 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | 26 | +27.777 | 13 | 7 |
10 | 8 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | 26 | +35.920 | 7 | 6 |
11 | 31 | Tetsuya Harada | Aprilia Grand Prix Racing | 26 | +47.107 | 11 | 5 |
12 | 11 | José David de Gea | Proton Team KR | 26 | +1:56.859 | 18 | 4 |
13 | 15 | Yoshiteru Konishi | Technical Sports Racing | 26 | +2:09.097 | 20 | 3 |
Ret | 24 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | 17 | Accident | 12 | |
Ret | 12 | Shane Norval | Sabre Sport | 17 | Accident | 21 | |
Ret | 6 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | 16 | Retirement | 14 | |
Ret | 5 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | 16 | Accident | 16 | |
Ret | 99 | Jeremy McWilliams | Aprilia Grand Prix Racing | 15 | Accident | 9 | |
Ret | 22 | Sébastien Gimbert | Tecmas Honda Elf | 11 | Retirement | 19 | |
Ret | 25 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | 4 | Retirement | 15 | |
Ret | 4 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 3 | Retirement | 1 |
Thông tin sau chặng đua
Podium đầu tiên ở thể thức 500cc của Valentino Rossi
BXH sau cuộc đua: Roberts P1 (80 điểm), Checa P2 (71 điểm), McCoy P3 (48 điểm)… Rossi (21 điểm)