MotoGP 2022 chặng 8 Phân hạng: Siêu địa chấn, Fabio di Giannantonio giành pole

P1/Fabio di Giannantonio P2/Marco Bezzecchi P3/Luca Marini

Thể thao tốc độ xuất bản ngày

Kết quả phân hạng chặng đua MotoGP Italia 2022, chặng đua thứ 8 của mùa giải MotoGP 2022: Fabio di Giannantonio giành pole

Stt Tay đua Xe Kết quả
1 49

Fabio Di Giannantonio

Gresini Racing MotoGP

Ducati 01’46.156
2 72

Marco Bezzecchi

Mooney VR46 Racing Team

Ducati 01’46.244+0.088
3 10

Luca Marini

Mooney VR46 Racing Team

Ducati 01’46.327+0.171
4 5

Johann Zarco

Prima Pramac Racing

Ducati 01’46.383+0.227
5 63

Francesco Bagnaia

Ducati Lenovo Team

Ducati 01’46.471+0.315
6 20

Fabio Quartararo

Monster Energy Yamaha MotoGP

Yamaha 01’46.506+0.350
7 41

Aleix Espargaro

Aprilia Racing

Aprilia 01’46.507+0.351
8 30

Takaaki Nakagami

LCR Honda IDEMITSU

Honda 01’46.561+0.405
9 44

Pol Espargaro

Repsol Honda Team

Honda 01’46.667+0.511
10 23

Enea Bastianini

Gresini Racing MotoGP

Ducati 01’46.679+0.523
11 89

Jorge Martin

Prima Pramac Racing

Ducati 01’47.223+1.067
12 93

Marc Marquez

Repsol Honda Team

Honda 01’47.468+1.312

Kết quả Q1: Fabio di Giannantonio và Marc Marquez vào Q2

Stt Tay đua Xe Kết quả
1 49

Fabio Di Giannantonio

Gresini Racing MotoGP

Ducati 01’47.219
2 93

Marc Marquez

Repsol Honda Team

Honda 01’47.294+0.075
3 43

Jack Miller

Ducati Lenovo Team

Ducati 01’47.621+0.402
4 51

Michele Pirro

Aruba.it Racing

Ducati 01’48.209+0.990
5 88

Miguel Oliveira

Red Bull KTM Factory Racing

KTM 01’48.231+1.012
6 33

Brad Binder

Red Bull KTM Factory Racing

KTM 01’48.255+1.036
7 36

Joan Mir

Team SUZUKI ECSTAR

Suzuki 01’48.732+1.513
8 73

Alex Marquez

LCR Honda CASTROL

Honda 01’48.846+1.627
9 87

Remy Gardner

Tech3 KTM Factory Racing

KTM 01’48.907+1.688
10 40

Darryn Binder

WithU Yamaha RNF MotoGP Team

Yamaha 01’49.471+2.252
11 42

Alex Rins

Team SUZUKI ECSTAR

Suzuki 01’50.266+3.047
12 32

Lorenzo Savadori

Aprilia Racing

Aprilia 01’50.270+3.051
13 21

Franco Morbidelli

Monster Energy Yamaha MotoGP

Yamaha 01’55.369+8.150
14 12

Maverick Viñales

Aprilia Racing

Aprilia 01’56.479+9.260
15 25

Raul Fernandez

Tech3 KTM Factory Racing

KTM 01’57.106+9.887
16 4

Andrea Dovizioso

WithU Yamaha RNF MotoGP Team

Yamaha 01’57.671+10.452

#Nguồn: Tổng hợp

Tin liên quan:

MotoGP 2022 chặng 8 lịch thi đấu: MotoGP Italia

Lịch thi đấu chặng đua MotoGP Italia 2022, chặng đua thứ 8 của mùa giải MotoGP 2022: Phiên chạy Ngày Giờ FP1 27/05/2022 14h55 FP2 27/05/2022 19h10 FP3 28/05/2022 14h55 FP4 28/05/2022 18h30 Phân hạng 28/05/2022 19h10 Warm up 29/05/2022 14h40 Đua chính 29/05/2022 19h00 #Nguồn: Tổng hợp