Nhật ký MotoGP 2000-GP Italia-Loris Capirossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP nước Ý 2000 Thông tin trước cuộc đua -Chặng đua thứ 6 của mùa giải 2000 -BXH: Roberts P1 (90 điểm), Checa P2 (80 điểm), McCoy P3 (61 điểm)… Rossi (37 điểm) Kết quả phân hạng Pole: Alex Barros P2/ Max Biaggi P3/ Valentino Rossi P4/ Loris Capirossi P5/ Carlos Checa P11/ Jeremy […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP nước Ý 2000
Thông tin trước cuộc đua
-Chặng đua thứ 6 của mùa giải 2000
-BXH: Roberts P1 (90 điểm), Checa P2 (80 điểm), McCoy P3 (61 điểm)… Rossi (37 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole: Alex Barros
P2/ Max Biaggi
P3/ Valentino Rossi
P4/ Loris Capirossi
P5/ Carlos Checa
P11/ Jeremy McWilliams
Diễn biến cuộc đua chính
-Xuất phát: 1/ Roberts 2/ Rossi 3/ Capirossi,
Checa P5, Biaggi P6, Barros tụt xuống P9, McWilliams P11
L1/ Rossi vượt Roberts lên P1
L2/ Capirossi vượt Roberts lên P2 sau đó vượt luôn Rossi để lên P1
L4/ Barros lên P7, Checa vượt Abe lên P4 , Biaggi vượt Abe lên P5
L6/ Roberts vượt Rossi lên P2, Barros vượt Abe lên P6
McWilliams lên P9
L7/ Rossi vượt Roberts lên P2, Barros vượt Biaggi lên P5
L8/ Biaggi vượt Barros lên P5, Criville ngã xe
L9/ Biaggi vượt cả Checa và Roberts lên P3
McWilliams lên P8
L10/ Roberts bị cả Checa và Barros vượt
L12/ McWilliams lên P7
L15/ McWilliams vượt Roberts lên P6, Barros vượt Checa lên P4
L17/ Rossi vượt Capirossi lên P1
L18/ Barros ngã xe
L20/ Capirossi vượt Rossi lên P1
L22/ Rossi vượt Capirossi lên P1 nhưng ngay sau đó bị ngã xe.
L23/ Biaggi bị ngã xe khi đang tranh chấp với Capirossi
Kết thúc: 1/ Capirossi 2/ Checa 3/ McWilliams
Kết quả cuộc đua
Thứ tự. | Tay đua | Đội đua | Kết quả | Xuất phát | Điểm |
1 | Loris Capirossi | Emerson Honda Pons | 44:04.220 | 4 | 25 |
2 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | +2.876 | 5 | 20 |
3 | Jeremy McWilliams | Blu Aprilia Team | +8.041 | 11 | 16 |
4 | Nobuatsu Aoki | Telefónica Movistar Suzuki | +9.631 | 8 | 13 |
5 | Norick Abe | Antena 3 Yamaha d’Antin | +9.939 | 14 | 11 |
6 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | +10.127 | 6 | 10 |
7 | Régis Laconi | Red Bull Yamaha WCM | +18.288 | 9 | 9 |
8 | Tadayuki Okada | Repsol YPF Honda Team | +18.401 | 7 | 8 |
9 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | +26.661 | 2 | 7 |
10 | Sete Gibernau | Repsol YPF Honda Team | +27.668 | 15 | 6 |
11 | Jurgen van den Goorbergh | Rizla Honda | +28.147 | 17 | 5 |
12 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | +49.625 | 3 | 4 |
13 | José Luis Cardoso | Maxon Dee Cee Jeans | +1:15.622 | 16 | 3 |
14 | Sébastien Le Grelle | Tecmas Honda Elf | +1 lap | 20 | 2 |
15 | Yoshiteru Konishi | FCC TSR | +1 lap | 19 | 1 |
Ret | Tetsuya Harada | Blu Aprilia Team | Retirement | 10 | |
Ret | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | Accident | 13 | |
Ret | Alex Barros | Emerson Honda Pons | Accident | 1 | |
Ret | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | Accident | 12 | |
Ret | Callum Ramsay | Sabre Sport | Retirement | 22 | |
Ret | José David de Gea | Proton Team KR | Retirement | 18 | |
Ret | Paolo Tessari | Team Paton | Retirement | 21 |
Thông tin sau chặng đua:
-BXH: 1/ Roberts (100 điểm) 2/ Checa (100 điểm) 3/ Abe (65 điểm)… Rossi (41 điểm)