Bảng xếp hạng MotoGP 2025 sau chặng đua MotoGP Úc 2025, Francesco Bagnaia tụt xuống thứ 4
Top 3 tay đua dẫn đầu bảng xếp hạng MotoGP 2025 sau chặng đua ở Úc: 1/ Marc Marquez 2/ Alex Marquez 3/ Marco Bezzecchi
-
Cập nhật bảng xếp hạng giải đua xe MotoGP 2025 sau chặng đua MotoGP Úc, Marco Bezzecchi đẩy Francesco Bagnaia xuống vị trí thứ 4
Bảng xếp hạng tay đua
Marc Marquez đã giành chức vô địch từ chặng đua MotoGP Nhật Bản 2025.
| Xếp hạng | Tay đua | Đội đua | Điểm |
| 1 | Marc Marquez | Ducati | 545 |
| 2 | Alex Marquez | Gresini | 379 |
| 3 | Marco Bezzecchi | Aprilia | 282 |
| 4 | Francesco Bagnaia | Ducati | 274 |
| 5 | Pedro Acosta | Red Bull KTM | 233 |
| 6 | Fabio Di Giannantonio | VR46 | 216 |
| 7 | Franco Morbidelli | VR46 | 208 |
| 8 | Fermin Aldeguer | Gresini | 183 |
| 9 | Fabio Quartararo | Yamaha | 166 |
| 10 | Raul Fernandez | Trackhouse | 146 |
| 11 | Johann Zarco | LCR | 128 |
| 12 | Brad Binder | Red Bull KTM | 126 |
| 13 | Luca Marini | Honda HRC | 120 |
| 14 | Enea Bastianini | Tech3 | 96 |
| 15 | Joan Mir | Honda HRC | 77 |
| 16 | Ai Ogura | Trackhouse | 73 |
| 17 | Maverick Vinales | Tech3 | 72 |
| 18 | Jack Miller | Pramac | 66 |
| 19 | Alex Rins | Yamaha | 60 |
| 20 | Miguel Oliveira | Pramac | 36 |
| 21 | Jorge Martin | Aprilia | 34 |
| 22 | Pol Espargaro | Tech3 | 23 |
| 23 | Takaaki Nakagami | Honda HRC | 10 |
| 24 | Lorenzo Savadori | Aprilia | 8 |
| 25 | Augusto Fernandez | Yamaha | 8 |
| 26 | Somkiat Chantra | LCR | 6 |
| 27 | Aleix Espargaro | Honda HRC | 0 |
| 28 | Michele Pirro | Ducati | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua
Đội đua Ducati đã chính thức đoạt chức vô địch đội đua từ chặng đua MotoGP Indonesia.
| Xếp hạng | Đội đua | Điểm |
| 1 | Ducati | 819 |
| 2 | Gresini | 562 |
| 3 | VR46 | 424 |
| 4 | Red Bull KTM | 359 |
| 5 | Aprilia | 324 |
| 6 | Yamaha | 226 |
| 7 | Trackhouse | 219 |
| 8 | Honda HRC | 197 |
| 9 | Tech3 | 191 |
| 10 | LCR Honda | 134 |
| 11 | Pramac | 105 |
#Nguồn: MotoGP

