Đua xe GP Hungary 2024, Lando Norris giành pole
Kết quả phân hạng chặng đua xe GP Hungary 2024: P1/Lando Norris P2/Oscar Piastri P3/Max Verstappen
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Những diễn biến chính của buổi đua phân hạng chặng đua xe GP Hungary 2024:
- Buổi đua phân hạng diễn ra trong điều kiện mặt đường ẩm ướt. Sergio Perez một lần nữa gây thất vọng lớn khi để tông rào ở Q1.
- Q1 còn xảy ra bất ngờ khác là việc George Russell bị loại do không đủ nhiên liệu, trong khi Daniel Ricciardo lập thành tích nhanh nhất.
- Đến cuối Q3 thì đồng đội của Ricciardo là Yuki Tsunoda để mất lái. Khi phiên chạy diễn ra trở lại thì Max Verstappen quyết định không thực hiện vòng chạy cuối cùng, chấp nhận để cho hai tay đua Mclaren chiếm giữ hàng xuất phát đầu tiên trong cuộc đua chính.
Kết quả phân hạng chặng đua xe GP Hungary 2024: P1/Lando Norris P2/Oscar Piastri P3/Max Verstappen
Stt | Tay đua | Đội đua | Q1 | Q2 | Q3 | Lap |
1 | Lando Norris | MCLAREN | 1:17.755 | 1:15.540 | 1:15.227 | 22 |
2 | Oscar Piastri | MCLAREN | 1:17.504 | 1:15.785 | 1:15.249 | 21 |
3 | Max Verstappen | RED BULL | 1:17.087 | 1:15.770 | 1:15.273 | 21 |
4 | Carlos Sainz | FERRARI | 1:17.244 | 1:15.885 | 1:15.696 | 26 |
5 | Lewis Hamilton | MERCEDES | 1:17.087 | 1:16.307 | 1:15.854 | 24 |
6 | Charles Leclerc | FERRARI | 1:17.437 | 1:15.891 | 1:15.905 | 22 |
7 | Fernando Alonso | ASTON MARTIN | 1:17.624 | 1:16.117 | 1:16.043 | 18 |
8 | Lance Stroll | ASTON MARTIN | 1:17.405 | 1:16.075 | 1:16.244 | 22 |
9 | Daniel Ricciardo | RB | 1:17.050 | 1:16.202 | 1:16.447 | 20 |
10 | Yuki Tsunoda | RB | 1:17.436 | 1:16.121 | 1:16.477 | 20 |
11 | Nico Hulkenberg | HAAS | 1:17.362 | 1:16.317 | 16 | |
12 | Valtteri Bottas | KICK SAUBER | 1:17.487 | 1:16.384 | 19 | |
13 | Alexander Albon | WILLIAMS | 1:17.280 | 1:16.429 | 16 | |
14 | Logan Sargeant | WILLIAMS | 1:17.770 | 1:16.543 | 13 | |
15 | Kevin Magnussen | HAAS | 1:17.851 | 1:16.548 | 15 | |
16 | Sergio Perez | RED BULL | 1:17.886 | 6 | ||
17 | George Russell | MERCEDES | 1:17.968 | 9 | ||
18 | Chu Quán Vũ | KICK SAUBER | 1:18.037 | 12 | ||
19 | Esteban Ocon | ALPINE | 1:18.049 | 6 | ||
20 | Pierre Gasly | ALPINE | 1:18.166 | 6 |
#Nguồn: Formula1