Nhật ký MotoGP 2001-GP Tây Ban Nha-Valentino Rossi chiến thắng
Nhật ký MotoGP Tây Ban Nha 2001 Thông tin trước chặng đua -Chặng đua thứ 3 của mùa giải -BXH: 1/Rossi (50 điểm) 2/Carpirossi (28 điểm) 3/Biaggi (24 điểm) Kết quả phân hạng Pole/ Rossi P2/ Capirossi P3/ Abe P4/ Nakano P12/ Criville Diễn biến cuộc đua Xuất phát: Không có sự cố lớn Thứ tự: Abe P1, Rossi P2, Nakano P3, Goorbergh P4, Roberts P5, Capirossi P6, Criville P13 L1/ Rossi vượt Abe lên P1 Criville lên P12 L2/ Capirossi vượt Roberts lên P5 L3/ Capirossi vượt Goorbergh và Nakano lên P3 L9/ Criville vượt lên P7 Thứ tự: Rossi P1, Abe P2, Capirossi P3, Nakano P4, Roberts P5, Barros P6, Criville P7 L10/ Criville vượt Barros lên P6 L12/ Criville vượt Roberts lên P5 L13/ Abe vượt Rossi lên P1 L14/ Capirossi mất lái, bị tụt xâu Thứ tự: Abe P1, Rossi P2, Nakano P3, Criville P4 L15/ Criville vượt Nakano lên P3 L20/ Rossi vượt Abe lên P1 Kết quả cuộc đua Pos. Rider Team Laps Time/Retired Grid Points 1 Valentino Rossi Nastro Azzurro Honda 27 47:15.126 1 25 2 Norick Abe Antena Yamaha d’Antin 27 +2.307 3 20 3 Àlex Crivillé Repsol YPF Honda Team 27 +2.845 12 16 […]
Thể thao tốc độ xuất bản ngày
Nhật ký MotoGP Tây Ban Nha 2001
Thông tin trước chặng đua
-Chặng đua thứ 3 của mùa giải
-BXH: 1/Rossi (50 điểm) 2/Carpirossi (28 điểm) 3/Biaggi (24 điểm)
Kết quả phân hạng
Pole/ Rossi
P2/ Capirossi
P3/ Abe
P4/ Nakano
P12/ Criville
Diễn biến cuộc đua
Xuất phát: Không có sự cố lớn
Thứ tự: Abe P1, Rossi P2, Nakano P3, Goorbergh P4, Roberts P5, Capirossi P6, Criville P13
L1/ Rossi vượt Abe lên P1
Criville lên P12
L2/ Capirossi vượt Roberts lên P5
L3/ Capirossi vượt Goorbergh và Nakano lên P3
L9/ Criville vượt lên P7
Thứ tự: Rossi P1, Abe P2, Capirossi P3, Nakano P4, Roberts P5, Barros P6, Criville P7
L10/ Criville vượt Barros lên P6
L12/ Criville vượt Roberts lên P5
L13/ Abe vượt Rossi lên P1
L14/ Capirossi mất lái, bị tụt xâu
Thứ tự: Abe P1, Rossi P2, Nakano P3, Criville P4
L15/ Criville vượt Nakano lên P3
L20/ Rossi vượt Abe lên P1
Kết quả cuộc đua
Pos. | Rider | Team | Laps | Time/Retired | Grid | Points |
1 | Valentino Rossi | Nastro Azzurro Honda | 27 | 47:15.126 | 1 | 25 |
2 | Norick Abe | Antena Yamaha d’Antin | 27 | +2.307 | 3 | 20 |
3 | Àlex Crivillé | Repsol YPF Honda Team | 27 | +2.845 | 12 | 16 |
4 | Shinya Nakano | Gauloises Yamaha Tech 3 | 27 | +4.157 | 4 | 13 |
5 | Tohru Ukawa | Repsol YPF Honda Team | 27 | +5.932 | 6 | 11 |
6 | Alex Barros | West Honda Pons | 27 | +7.577 | 7 | 10 |
7 | Kenny Roberts, Jr. | Telefónica Movistar Suzuki | 27 | +14.459 | 8 | 9 |
8 | Loris Capirossi | West Honda Pons | 27 | +18.970 | 2 | 8 |
9 | Garry McCoy | Red Bull Yamaha WCM | 27 | +19.725 | 11 | 7 |
10 | Sete Gibernau | Telefónica Movistar Suzuki | 27 | +20.239 | 14 | 6 |
11 | Max Biaggi | Marlboro Yamaha Team | 27 | +20.621 | 5 | 5 |
12 | Noriyuki Haga | Red Bull Yamaha WCM | 27 | +29.891 | 10 | 4 |
13 | Jurgen van den Goorbergh | Proton Team KR | 27 | +42.838 | 9 | 3 |
14 | Carlos Checa | Marlboro Yamaha Team | 27 | +45.530 | 13 | 2 |
15 | Anthony West | Dee Cee Jeans Racing Team | 27 | +45.848 | 19 | 1 |
16 | Leon Haslam | Shell Advance Honda | 27 | +1:02.358 | 16 | |
17 | Johan Stigefelt | Sabre Sport | 27 | +1:13.081 | 18 | |
18 | Jason Vincent | Pulse Grand Prix | 27 | +1:23.194 | 20 | |
19 | Mark Willis | Pulse Grand Prix | 26 | +1 lap | 22 | |
Ret | Chris Walker | Shell Advance Honda | 5 | Accident | 17 | |
Ret | José Luis Cardoso | Antena Yamaha d’Antin | 4 | Retirement | 15 | |
Ret | Barry Veneman | Dee Cee Jeans Racing Team | 3 | Accident | 21 | |
DNS | Olivier Jacque | Gauloises Yamaha Tech 3 | Did not start | |||
DNS | Haruchika Aoki | Arie Molenaar Racing | Did not start | |||
DNQ | Vladimír Častka | Slovnaft Paton Grand Prix | Did not qualify |
Thông tin sau chặng đua
-BXH: 1/Rossi (75 điểm) 2/Abe (44 điểm) 3/Nakano (37 điểm)
Cám ơn các bạn đã đọc hết bài viết. Mời các bạn theo dõi những bài viết khác trên website Thể thao tốc độ